Full Name: George Wilkinson
Tên áo: WILKINSON
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Apr 2, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 68
CLB: Dover Athletic
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | Dover Athletic | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mitch Walker | GK | 33 | 65 | |||
Kieran Monlouis | TV(C) | 28 | 65 | |||
Ruben Junior | F(C) | 25 | 65 | |||
Jacob Mensah | HV(C) | 24 | 66 | |||
12 | Alex Green | HV(TC) | 21 | 60 | ||
Harrison Byford | HV,DM,TV(P) | 21 | 62 | |||
14 | George Wilkinson | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
22 | Luke Baptiste | TV(C),AM(PTC) | 21 | 61 | ||
25 | John Oyenuga | HV,DM,TV(P) | 30 | 65 | ||
Kieron Agbebi | TV,AM(P) | 19 | 65 | |||
Jordan Gillmore | GK | 22 | 60 | |||
3 | Roman Charles-Cook | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |