4
Sekoua Tidiany BANGOURA

Full Name: Sekoua Tidiany Bangoura

Tên áo: BANGOURA

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Apr 5, 2002)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Istanbul Başakşehir

On Loan at: Ironi Kiryat Shmona

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Ironi Kiryat Shmona75
Aug 8, 2024Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Ironi Kiryat Shmona73
Jul 9, 2024Istanbul Başakşehir73
Jun 2, 2024Istanbul Başakşehir73
Jun 1, 2024Istanbul Başakşehir73
Sep 18, 2023Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Beykoz Anadolu Spor73
Aug 10, 2023Istanbul Başakşehir73
Aug 4, 2023Istanbul Başakşehir70

Ironi Kiryat Shmona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Ayid HabshiAyid HabshiHV(C)3079
9
Lidor CohenLidor CohenAM(PT),F(PTC)3277
16
Alfredo StephensAlfredo StephensF(C)3077
22
Assaf TzurAssaf TzurGK2675
32
Shay Ben DavidShay Ben DavidHV(TC),DM,TV(T)2776
Or DadiaOr DadiaHV,DM,TV(P)2778
14
Dudu TwittoDudu TwittoHV,DM,TV(T)3175
1
Matan ZalmanovichMatan ZalmanovichGK3072
2
Noam CohenNoam CohenHV,DM(PT)2676
17
Esmiraldo JardelEsmiraldo JardelF(C)2776
26
Nadav NiddamNadav NiddamDM,TV(C)2478
4
Sekoua Tidiany BangouraSekoua Tidiany BangouraTV(C),AM(TC)2375
87
Muhammad Abu RumiMuhammad Abu RumiAM(PT),F(PTC)2175
17
Or HasinOr HasinHV(C)2360
24
Denis KulikovDenis KulikovHV(C)2073
70
Cristian MartínezCristian MartínezDM,TV,AM(C)2880