4
Onur ERGÜN

Full Name: Onur Ergün

Tên áo: ONUR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Nov 15, 1992)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Istanbul Başakşehir

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2024Istanbul Başakşehir80
Aug 25, 2023Istanbul Başakşehir80
Jun 15, 2023Hatayspor80
Jun 2, 2023Hatayspor80
Jun 1, 2023Hatayspor80
Mar 6, 2023Hatayspor đang được đem cho mượn: Istanbulspor AŞ80
Jan 20, 2023Hatayspor80
Jan 13, 2023Hatayspor79
Jul 20, 2021Hatayspor79

Istanbul Başakşehir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Volkan BabacanVolkan BabacanGK3682
7
Serdar GürlerSerdar GürlerAM,F(PT)3382
6
Lucas LimaLucas LimaHV,DM,TV(T)3383
42
Ömer Ali Şahi̇nerÖmer Ali Şahi̇nerHV,DM,TV,AM(P)3382
23
Deniz TürüçDeniz TürüçTV,AM(PTC)3285
8
Olivier KemenOlivier KemenDM,TV(C)2884
9
Krzysztof PiatekKrzysztof PiatekF(C)2987
25
João FigueiredoJoão FigueiredoAM(PT),F(PTC)2884
5
Léo DuarteLéo DuarteHV(PC)2885
16
Muhammed SengezerMuhammed SengezerGK2882
21
Christopher OperiChristopher OperiHV,DM,TV(T)2785
91
Pereira DavidsonPereira DavidsonAM(PT),F(PTC)3384
10
Berkay ÖzcanBerkay ÖzcanDM,TV,AM(C)2685
27
Ousseynou BaOusseynou BaHV(C)2985
26
Yusuf SariYusuf SariAM,F(PT)2685
13
Miguel CrespoMiguel CrespoDM,TV,AM(C)2886
Shaocong WuShaocong WuHV(TC)2478
11
Philippe KenyPhilippe KenyAM(PT),F(PTC)2583
17
Ömer BeyazÖmer BeyazTV,AM(C)2177
3
Jerome OpokuJerome OpokuHV(TC)2683
18
Patryk SzyszPatryk SzyszAM(PT),F(PTC)2681
Eden KarzevEden KarzevDM,TV(C)2482
22
Matchoi DjalóMatchoi DjalóTV(C),AM(PTC)2178
2
Berat ÖzdemirBerat ÖzdemirDM,TV(C)2685
75
Emre KaplanEmre KaplanHV,DM,TV(T)2473
4
Onur ErgünOnur ErgünDM,TV(C)3280
98
Deniz DilmenDeniz DilmenGK1973
Eren KaraagacEren KaraagacHV(TC)2065
15
Hamza GürelerHamza GürelerHV,DM(C)1873
70
Burak Sefa KavrazBurak Sefa KavrazHV,DM,TV(P)1967
78
Yusuf YilmazYusuf YilmazGK1865