Huấn luyện viên: Bekir İ̇rtegün
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tuzlaspor
Tên viết tắt: TUZ
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Tuzla Belediyesi Stadı (2,200)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Istanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Arvydas Novikovas | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
5 | HV(C) | 32 | 76 | |||
21 | Aminu Umar | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
10 | TV(C),AM(TC) | 29 | 74 | |||
28 | William Togui | F(C) | 27 | 82 | ||
19 | Hikmet Ciftci | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
15 | DM,TV,AM(C) | 24 | 77 | |||
33 | Gökhan Akkan | HV(C) | 25 | 74 | ||
17 | Streli Mamba | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
24 | Emre Koyuncu | GK | 28 | 75 | ||
12 | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
7 | TV,AM(C) | 21 | 77 | |||
27 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 73 | |||
99 | GK | 33 | 72 | |||
11 | Ahmethan Köse | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
77 | Sadik Bas | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 77 | ||
3 | Philip Awuku | HV(C) | 23 | 75 | ||
22 | Zahit Cinar | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 73 | ||
0 | Foday Trawally | AM,F(C) | 23 | 63 | ||
96 | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | |||
42 | Mehmet Coskun | HV,DM(T) | 25 | 72 | ||
1 | Murat Hocaoglu | GK | 28 | 70 | ||
44 | TV(C),AM(TC) | 22 | 73 | |||
4 | Bakhtiyar Hasanalizada | HV(C) | 31 | 77 | ||
71 | Erkan Şahin | AM,F(TC) | 23 | 63 | ||
0 | Reza Abdi | F(C) | 27 | 67 | ||
67 | Görkem Demiryürek | GK | 20 | 65 | ||
0 | Efekan Çolak | AM(PTC),F(PT) | 21 | 63 | ||
0 | Erdinc Altintas | TV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Ali Zamani | AM(PT) | 21 | 62 | ||
0 | Gaoussou Diarra | AM(PT) | 21 | 62 | ||
9 | Shahin Balijani | F(C) | 32 | 62 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |