Full Name: Théo Zidane Fernández
Tên áo: T. ZIDANE
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 22 (May 18, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 74
CLB: Córdoba CF
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Córdoba CF | 75 |
Jul 11, 2024 | Córdoba CF | 75 |
Jul 8, 2024 | Real Madrid | 75 |
Jul 6, 2024 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 75 |
Jul 2, 2024 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jun 2, 2024 | Real Madrid | 73 |
Jun 1, 2024 | Real Madrid | 73 |
Jan 11, 2024 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jul 21, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jul 14, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 70 |
Jul 3, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 70 |
Jun 2, 2023 | Real Madrid | 70 |
Jun 1, 2023 | Real Madrid | 70 |
Feb 27, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Carlos Albarràn | HV,DM(PT) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Nikolai Obolskiy | F(C) | 28 | 79 | |
10 | ![]() | Jacobo González | TV(C),AM(PTC) | 28 | 79 | |
![]() | Gabriele Corbo | HV(C) | 25 | 82 | ||
22 | ![]() | Carlos Isaac | HV,DM,TV(P) | 26 | 79 | |
13 | ![]() | Carlos Marín | GK | 28 | 78 | |
8 | ![]() | Isma Ruiz | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
7 | ![]() | Théo Zidane | TV,AM(C) | 22 | 75 | |
18 | ![]() | Genaro Rodríguez | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | |
![]() | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | |||
5 | ![]() | HV(C) | 22 | 78 | ||
![]() | AM,F(PTC) | 23 | 80 | |||
20 | ![]() | Antonio Casas | F(C) | 25 | 79 | |
15 | ![]() | Xavi Sintes | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |
![]() | HV(TC) | 30 | 81 | |||
6 | ![]() | Álex Sala | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | |
23 | ![]() | Christian Carracedo | AM,F(PT) | 29 | 78 | |
27 | ![]() | Matías Barboza | HV(PC) | 23 | 73 | |
3 | ![]() | José Calderón | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 78 | |
11 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 24 | 78 | ||
26 | ![]() | Ramón Vila | GK | 23 | 73 | |
17 | ![]() | Adilson Mendes | AM,F(PT) | 28 | 78 | |
![]() | Álex López | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 |