Full Name: Théo Zidane Fernández
Tên áo: T. ZIDANE
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (May 18, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 78
CLB: Real Madrid
On Loan at: Real Madrid Castilla
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2024 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jul 21, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jul 14, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 70 |
Jul 3, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 70 |
Jun 2, 2023 | Real Madrid | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Théo Zidane | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
2 | Vinícius Tobias | HV,DM,TV(P) | 20 | 78 | ||
26 | Iker Bravo | AM(P),F(PC) | 19 | 73 | ||
9 | Noel López | F(C) | 21 | 73 | ||
5 | Garzón Marvel | HV(C) | 21 | 78 | ||
31 | Lucas Cañizares | GK | 21 | 73 | ||
15 | Edgar Pujol | HV,DM(C) | 19 | 73 | ||
6 | Mario Martín | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
39 | Álvaro Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 19 | 82 | ||
14 | David González | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
3 | Rafel Obrador | HV,DM,TV(T) | 20 | 76 | ||
34 | Álvaro Carrillo | HV(PC) | 22 | 76 | ||
César Palacios | TV,AM,F(C) | 19 | 75 | |||
24 | Mario de Luis | GK | 21 | 78 | ||
33 | Gonzalo García | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | ||
Manuel Ángel | TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
Jacobo Ramón | HV(C) | 19 | 70 | |||
19 | Lorenzo Aguado | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | ||
16 | Raúl Asencio | HV(C) | 21 | 73 | ||
23 | Víctor Muñoz | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
Fran González | GK | 18 | 70 | |||
Jeremy de León | AM(PT) | 20 | 73 |