27
Ousseynou BA

Full Name: Ousseynou Ba

Tên áo: BA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 29 (Nov 11, 1995)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: Istanbul Başakşehir

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Istanbul Başakşehir85
Jul 14, 2024Istanbul Başakşehir85
Jun 2, 2024Olympiacos85
Jun 1, 2024Olympiacos85
Aug 29, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir85
Oct 22, 2020Olympiacos85
Oct 16, 2019Olympiacos80
Oct 10, 2019Olympiacos78
Jun 2, 2019Olympiacos78
Jun 1, 2019Olympiacos78
Jan 16, 2019Olympiacos đang được đem cho mượn: Gazélec Ajaccio78
Sep 12, 2018Gazélec Ajaccio78

Istanbul Başakşehir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Volkan BabacanVolkan BabacanGK3682
7
Serdar GürlerSerdar GürlerAM,F(PT)3382
6
Lucas LimaLucas LimaHV,DM,TV(T)3383
42
Ömer Ali Şahi̇nerÖmer Ali Şahi̇nerHV,DM,TV,AM(P)3382
23
Deniz TürüçDeniz TürüçTV,AM(PTC)3285
8
Olivier KemenOlivier KemenDM,TV(C)2884
9
Krzysztof PiatekKrzysztof PiatekF(C)2987
25
João FigueiredoJoão FigueiredoAM(PT),F(PTC)2884
5
Léo DuarteLéo DuarteHV(PC)2885
16
Muhammed SengezerMuhammed SengezerGK2882
6
Ahmed ToubaAhmed ToubaHV(TC)2684
21
Christopher OperiChristopher OperiHV,DM,TV(T)2785
91
Pereira DavidsonPereira DavidsonAM(PT),F(PTC)3384
10
Berkay ÖzcanBerkay ÖzcanDM,TV,AM(C)2685
27
Ousseynou BaOusseynou BaHV(C)2985
26
Yusuf SariYusuf SariAM,F(PT)2685
13
Miguel CrespoMiguel CrespoDM,TV,AM(C)2886
Shaocong WuShaocong WuHV(TC)2478
11
Philippe KenyPhilippe KenyAM(PT),F(PTC)2583
17
Ömer BeyazÖmer BeyazTV,AM(C)2177
88
Cemali SertelCemali SertelHV(TC),DM(T)2581
3
Jerome OpokuJerome OpokuHV(TC)2683
18
Patryk SzyszPatryk SzyszAM(PT),F(PTC)2681
Eden KarzevEden KarzevDM,TV(C)2482
22
Matchoi DjalóMatchoi DjalóTV(C),AM(PTC)2178
2
Berat ÖzdemirBerat ÖzdemirDM,TV(C)2685
Muhammet ArslantasMuhammet ArslantasF(C)2473
75
Emre KaplanEmre KaplanHV,DM,TV(T)2473
4
Onur ErgünOnur ErgünDM,TV(C)3280
98
Deniz DilmenDeniz DilmenGK1973
Efe Arda KoyuncuEfe Arda KoyuncuHV(C)1970
15
Francis NzabaFrancis NzabaHV(C)2277
Sekoua Tidiany BangouraSekoua Tidiany BangouraTV(C),AM(TC)2275
19
Batuhan CelikBatuhan CelikAM(T),F(TC)2070
Eren KaraagacEren KaraagacHV(TC)2065
80
Berkay AydogmusBerkay AydogmusTV,AM(C)2173
15
Hamza GürelerHamza GürelerHV,DM(C)1873
7
Eray SürülEray SürülAM(PT),F(PTC)2163
4
Yagiz DilekYagiz DilekHV(C)1965
Efecan BarlikEfecan BarlikF(C)2273
70
Burak Sefa KavrazBurak Sefa KavrazHV,DM,TV(P)1967
78
Yusuf YilmazYusuf YilmazGK1865
Emre KaraalEmre KaraalDM,TV,AM(C)2265