11
Philippe KENY

Full Name: Philippe Paulin Kény

Tên áo: KENY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (May 18, 1999)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Istanbul Başakşehir

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Istanbul Başakşehir83
May 1, 2024Istanbul Başakşehir83
Jan 18, 2024Istanbul Başakşehir83
Aug 10, 2023Istanbul Başakşehir83
Aug 4, 2023Istanbul Başakşehir82
Jan 14, 2023Istanbul Başakşehir82
Jan 10, 2023Istanbul Başakşehir80
Sep 24, 2022Istanbul Başakşehir80
Sep 21, 2022Istanbul Başakşehir78
Aug 29, 2022Istanbul Başakşehir78
Jun 28, 2021Bandirmaspor78
Sep 30, 2020LB Châteauroux78
Sep 28, 2020LB Châteauroux73

Istanbul Başakşehir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Volkan BabacanVolkan BabacanGK3682
7
Serdar GürlerSerdar GürlerAM,F(PT)3382
6
Lucas LimaLucas LimaHV,DM,TV(T)3383
42
Ömer Ali Şahi̇nerÖmer Ali Şahi̇nerHV,DM,TV,AM(P)3382
23
Deniz TürüçDeniz TürüçTV,AM(PTC)3285
8
Olivier KemenOlivier KemenDM,TV(C)2884
9
Krzysztof PiatekKrzysztof PiatekF(C)2987
25
João FigueiredoJoão FigueiredoAM(PT),F(PTC)2884
5
Léo DuarteLéo DuarteHV(PC)2885
16
Muhammed SengezerMuhammed SengezerGK2882
21
Christopher OperiChristopher OperiHV,DM,TV(T)2785
91
Pereira DavidsonPereira DavidsonAM(PT),F(PTC)3384
10
Berkay ÖzcanBerkay ÖzcanDM,TV,AM(C)2685
27
Ousseynou BaOusseynou BaHV(C)2985
26
Yusuf SariYusuf SariAM,F(PT)2685
13
Miguel CrespoMiguel CrespoDM,TV,AM(C)2886
Shaocong WuShaocong WuHV(TC)2478
11
Philippe KenyPhilippe KenyAM(PT),F(PTC)2583
17
Ömer BeyazÖmer BeyazTV,AM(C)2177
3
Jerome OpokuJerome OpokuHV(TC)2683
18
Patryk SzyszPatryk SzyszAM(PT),F(PTC)2681
Eden KarzevEden KarzevDM,TV(C)2482
22
Matchoi DjalóMatchoi DjalóTV(C),AM(PTC)2178
2
Berat ÖzdemirBerat ÖzdemirDM,TV(C)2685
75
Emre KaplanEmre KaplanHV,DM,TV(T)2473
4
Onur ErgünOnur ErgünDM,TV(C)3280
98
Deniz DilmenDeniz DilmenGK1973
Eren KaraagacEren KaraagacHV(TC)2065
15
Hamza GürelerHamza GürelerHV,DM(C)1873
70
Burak Sefa KavrazBurak Sefa KavrazHV,DM,TV(P)1967
78
Yusuf YilmazYusuf YilmazGK1865