Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Halle an der Saale
Tên viết tắt: HFC
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Erdgas Sportpark (15,057)
Giải đấu: Regionalliga Nord
Địa điểm: Halle an der Saale
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Jonas Nietfeld | HV,F(C) | 31 | 77 | |
40 | ![]() | Erich Berko | AM,F(PTC) | 30 | 77 | |
3 | ![]() | Brian Behrendt | HV,DM(C) | 33 | 76 | |
1 | ![]() | Sven Müller | GK | 29 | 76 | |
31 | ![]() | Niklas Landgraf | HV,DM(T),TV(PT) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | Meris Skenderović | F(C) | 27 | 75 | |
5 | ![]() | Jannes Vollert | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | |
11 | ![]() | Tom Baumgart | AM(PTC) | 27 | 77 | |
25 | ![]() | Marvin Ajani | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Fabrice Hartmann | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | |
29 | ![]() | Joscha Wosz | TV(C),AM,F(PC) | 22 | 73 | |
43 | ![]() | Tarsis Bonga | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Tom Müller | GK | 27 | 73 | |
22 | ![]() | Nico Hug | HV,TV(T),DM(TC) | 26 | 76 | |
16 | ![]() | Lucas Halangk | HV,DM(P) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Robin Friedrich | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
21 | ![]() | Tim-Justin Dietrich | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 73 | |
19 | ![]() | Jordi Wegmann | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | |
37 | ![]() | Marco Wolf | AM(PTC) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Regionalliga Nord | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | 1. FC Magdeburg |
![]() | Chemnitzer FC |