Full Name: Antonio Zarzana Pérez
Tên áo: ZARZANA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Mar 21, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 59
CLB: UD Ibiza
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | UD Ibiza | 73 |
Jul 9, 2024 | Sevilla | 73 |
Jun 2, 2024 | Sevilla | 73 |
Jun 1, 2024 | Sevilla | 73 |
Jul 13, 2023 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 73 |
Jul 3, 2023 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 73 |
Jun 2, 2023 | Sevilla | 73 |
Jun 1, 2023 | Sevilla | 73 |
Jan 16, 2023 | Sevilla đang được đem cho mượn: CD Numancia | 73 |
Aug 11, 2022 | Sevilla đang được đem cho mượn: CS Marítimo | 73 |
Jun 23, 2022 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 73 |
Jun 16, 2022 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 70 |
Jun 16, 2021 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 70 |
Jul 29, 2020 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 70 |
Dec 19, 2019 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Agosto Fabri | GK | 37 | 78 | ||
15 | ![]() | Tiago Bebé | AM(PT),F(PTC) | 34 | 82 | |
23 | ![]() | Alberto Escassi | HV,DM,TV(C) | 36 | 82 | |
21 | ![]() | Eugeni Valderrama | TV,AM(C) | 30 | 81 | |
8 | ![]() | Fausto Tienza | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
7 | ![]() | Quique González | F(C) | 34 | 80 | |
13 | ![]() | René Román | GK | 41 | 78 | |
17 | ![]() | Unai Medina | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | |
16 | ![]() | Roberto Olabe | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |
10 | ![]() | Álex Gallar | AM,F(PT) | 33 | 80 | |
![]() | Arturo Molina | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
5 | ![]() | Javi Jiménez | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | |
12 | ![]() | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
![]() | Antonio Zarzana | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | ||
![]() | Guillem Molina | HV(C) | 24 | 76 | ||
20 | ![]() | Iago Indias | HV(C) | 29 | 78 | |
12 | ![]() | Eric Monjonell | HV(C) | 23 | 74 | |
![]() | Ramón Juan | GK | 25 | 78 | ||
11 | ![]() | Abde Damar | AM(PT) | 25 | 73 | |
![]() | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
12 | ![]() | Alejandro Neskes | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |
6 | ![]() | Jesús Álvarez | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | |
9 | ![]() | F(C) | 21 | 70 |