16
Justin ROTH

Full Name: Justin Roth

Tên áo: ROTH

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Oct 29, 2000)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Thun

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2023FC Thun72
Feb 2, 2023FC Thun70
Oct 5, 2022FC Thun70
Mar 20, 2021FC Thun70
Oct 2, 2019FC Thun70

FC Thun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marco BürkiMarco BürkiHV(TC)3176
6
Leonardo BertoneLeonardo BertoneDM,TV(C)3080
46
Hélios SessoloHélios SessoloAM(PTC)3175
34
Nicola SutterNicola SutterHV,DM,TV(C)2977
7
Miguel CastromanMiguel CastromanTV,AM(C)2978
19
Jan BamertJan BamertHV(C)2678
10
Ihsan SackoIhsan SackoAM,F(PTC)2778
5
Dominik FrankeDominik FrankeHV(TC),DM(C)2677
8
Vasilije JanjicićVasilije JanjicićDM,TV(C)2677
16
Justin RothJustin RothDM,TV(C)2472
1
Nino ZiswilerNino ZiswilerGK2570
21
Uros VasicUros VasicAM(PT),F(PTC)2373
17
Ashvin BalarubanAshvin BalarubanHV,DM,TV(T)2373
74
Elmin RastoderElmin RastoderAM(PT),F(PTC)2372
47
Fabio FehrFabio FehrHV,DM,TV,AM(PT)2476
70
Nils ReichmuthNils ReichmuthAM(PTC)2273
9
Hermann TebilyHermann TebilyAM(PT),F(PTC)2273
29
Declan FrithDeclan FrithHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
11
Tresor SambaTresor SambaAM(PT),F(PTC)2272
78
Valmir MatoshiValmir MatoshiDM,TV,AM(C)2168
24
Niklas SteffenNiklas SteffenGK2373
4
Genís MontolioGenís MontolioHV(C)2873