Full Name: Melker Nilsson
Tên áo: NILSSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Apr 26, 2000)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 63
CLB: Falkenbergs FF
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 5, 2020 | Falkenbergs FF | 72 |
Oct 31, 2020 | Falkenbergs FF | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Christoffer Carlsson | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
8 | Tobias Karlsson | HV(PC) | 35 | 78 | ||
5 | Adam Eriksson | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
28 | Melker Nilsson | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
2 | Gabriel Johansson | HV(PC) | 23 | 70 | ||
Rasmus Fridolf | TV,AM(PT) | 24 | 68 | |||
10 | Leonardo Farah Shahin | F(C) | 20 | 67 | ||
Gustav Lillienberg | GK | 20 | 65 |