Full Name: Raouf Mroivili
Tên áo: MROIVILI
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jan 14, 1999)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: Bourges 18
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2023 | Bourges 18 | 70 |
Sep 22, 2022 | EA Guingamp | 70 |
Sep 1, 2021 | EA Guingamp | 70 |
Dec 7, 2020 | FC Metz | 70 |
Nov 28, 2019 | FC Metz đang được đem cho mượn: RFC Seraing | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Romain Armand | F(C) | 37 | 73 | |||
29 | Moussa Konaté | F(C) | 31 | 77 | ||
Mayoro N'Doye | DM,TV(C) | 32 | 74 | |||
9 | Edwin Maanane | F(C) | 29 | 73 | ||
Bruno Sambo | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | |||
Julien Farnabe | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | |||
Waliou Ndoye | F(C) | 32 | 76 | |||
15 | Raouf Mroivili | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
23 | Walid Touil | HV(PC) | 27 | 72 | ||
Erwan Sergetier | AM,F(PTC) | 25 | 63 | |||
Kamil Manseri | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
20 | Matteo Makhabe | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
Lamine Buhanga | HV(C) | 22 | 70 | |||
Allan Nengoue | HV(C) | 21 | 65 | |||
Trésor Matondo | DM,TV(C) | 20 | 65 |