32
Mateo PELLEGRINO

Full Name: Mateo Pellegrino Casalanguila

Tên áo: PELLEGRINO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Oct 22, 2001)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: Parma

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Aerial Ability
Sức mạnh
Tốc độ
Movement
Composure
Concentration
Sút xa
Rê bóng
Dứt điểm

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Parma78
Feb 1, 2025Vélez Sársfield78
Jan 2, 2025Vélez Sársfield78
Jan 1, 2025Vélez Sársfield78
Sep 6, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Platense78
Aug 2, 2024Vélez Sársfield78
Aug 1, 2024Vélez Sársfield78
Mar 20, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Platense78
Mar 13, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Platense75
Sep 7, 2023Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Platense75
Aug 31, 2023Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: CA Platense70
Aug 2, 2023Vélez Sársfield70
Aug 1, 2023Vélez Sársfield70
Feb 20, 2023Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP70
Nov 23, 2022Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP70

Parma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Milan DjurićMilan DjurićF(C)3485
1
Leandro ChichizolaLeandro ChichizolaGK3484
33
Richard MarconeRichard MarconeGK3276
27
Júnior HernaniJúnior HernaniDM,TV,AM(C)3085
3
Yordan OsorioYordan OsorioHV(C)3084
98
Dennis ManDennis ManAM,F(PTC)2686
11
Pontus AlmqvistPontus AlmqvistAM(PT),F(PTC)2585
8
Nahuel EstévezNahuel EstévezDM,TV(C)2983
7
Adrian BenedyczakAdrian BenedyczakAM,F(PTC)2483
21
Alessandro Vogliacco
Genoa CFC
HV(PC)2684
28
Valentin MihăilăValentin MihăilăAM(PTC),F(PT)2584
19
Simon SohmSimon SohmDM,TV,AM(C)2384
15
Enrico del PratoEnrico del PratoHV(PC)2585
10
Adrián BernabéAdrián BernabéDM,TV,AM(C)2386
9
Gabriel CharpentierGabriel CharpentierF(C)2582
31
Zion SuzukiZion SuzukiGK2285
30
Lautaro ValentiLautaro ValentiHV(TC)2682
4
Botond BaloghBotond BaloghHV(C)2283
14
Emanuele ValeriEmanuele ValeriHV,DM,TV(T)2685
17
Jacob OndrejkaJacob OndrejkaTV,AM(PT)2284
16
Mandela KeitaMandela KeitaDM,TV(C)2284
13
Ange-Yoan BonnyAnge-Yoan BonnyF(C)2185
32
Mateo PellegrinoMateo PellegrinoF(C)2378
22
Matteo Cancellieri
SS Lazio
AM,F(PTC)2384
Daniele IacoponiDaniele IacoponiAM(PTC)2274
23
Drissa CamaraDrissa CamaraDM,TV(C)2277
Rareș FătuRareș FătuHV(C)1965
18
Mathias LovikMathias LovikHV,DM,TV(PT)2182
39
Alessandro CircatiAlessandro CircatiHV(C)2183
20
Antoine HainautAntoine HainautHV(PC),DM,TV(C)2278
40
Edoardo CorviEdoardo CorviGK2375
62
Mateusz KowalskiMateusz KowalskiAM,F(C)1973
61
Anas Haj MohamedAnas Haj MohamedAM,F(PTC)1973
46
Giovanni LeoniGiovanni LeoniHV(C)1876
60
Manuel MorettaManuel MorettaGK1965