16
José ALBERTI

Full Name: José Alberti Loyarte

Tên áo: ALBERTI

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Mar 29, 1997)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Jeonnam Dragons

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Jeonnam Dragons80
Jan 16, 2025Jeonnam Dragons80
Jan 2, 2025Nacional80
Jan 1, 2025Nacional80
Feb 25, 2024Nacional đang được đem cho mượn: Montevideo Wanderers80
Aug 12, 2023Nacional80
Jul 2, 2023Boston River80
Jul 1, 2023Boston River80
Feb 26, 2023Boston River đang được đem cho mượn: CS Emelec80
Jan 15, 2023Boston River đang được đem cho mượn: CS Emelec80
Jan 13, 2023CS Emelec80
Jan 2, 2023Boston River80
Aug 23, 2022Boston River80
Aug 23, 2022Boston River78
Oct 20, 2020Boston River78

Jeonnam Dragons Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Soo-Beom KimSoo-Beom KimHV,DM,TV(PT)3478
25
Ji-Hun ChoJi-Hun ChoDM,TV,AM(C)3476
8
Seok-Hyun LeeSeok-Hyun LeeAM(PTC)3473
24
Yuhei SatoYuhei SatoAM(PTC)3478
10
Ferreira ValdíviaFerreira ValdíviaAM(PTC),F(PT)3082
16
Hu-Kwon LeeHu-Kwon LeeHV(T),DM,TV(TC)3473
Yong-Hwan KimYong-Hwan KimHV,DM,TV(PT)3178
70
Leandro RibeiroLeandro RibeiroAM,F(PT)3078
16
José AlbertiJosé AlbertiTV,AM(PTC)2780
5
Tae-Won KoTae-Won KoHV(C)3176
23
Gyeong-Jae KimGyeong-Jae KimHV(C)3177
1
Bong-Jin ChoiBong-Jin ChoiGK3276
6
Seong-Jae JangSeong-Jae JangHV,DM,TV(C)2975
7
Chan-Wool LimChan-Wool LimAM(PT),F(PTC)3073
11
Leonard PllanaLeonard PllanaF(C)2875
2
Ji-Ha YooJi-Ha YooHV(C)2565
66
Kyu-Hyuk LeeKyu-Hyuk LeeHV,DM,TV(T)2573
90
Dae-Young KuDae-Young KuHV,DM,TV(P)3276
Sung-Yoon LeeSung-Yoon LeeAM(PT),F(PTC)2473
40
Bruno OliveiraBruno OliveiraTV,AM(C)2778
3
Hee-Won ChoiHee-Won ChoiHV(C)2568
Ji-Hoon LeeJi-Hoon LeeAM(PTC),F(PT)2375
20
Jung-Won ChoiJung-Won ChoiHV(C)2975
21
Sung-Min JeonSung-Min JeonTV,AM(C)2468
Leo MikicLeo MikicAM(PT),F(PTC)2776
15
Ho-Jin JeongHo-Jin JeongDM,TV(C)2574
35
Geon-Woo NoGeon-Woo NoTV,AM(PT)2467
99
Kang-Min JeongKang-Min JeongTV(C)2063
44
Dong-Geon NohDong-Geon NohHV(C)2570
9
Nam HaNam HaAM(PT),F(PTC)2675