Huấn luyện viên: Kyung-jun Jeon
Biệt danh: Dragons
Tên thu gọn: Dragons
Tên viết tắt: JD
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Gwang-Yang Stadium (14,284)
Giải đấu: K League 2
Địa điểm: Gwangyang
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Da-Sol Kim | GK | 35 | 75 | ||
28 | Soo-Beom Kim | HV,DM,TV(PT) | 34 | 78 | ||
25 | Ji-Hun Cho | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
8 | Seok-Hyun Lee | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
24 | Yuhei Sato | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
10 | Ferreira Valdívia | AM(PTC),F(PT) | 30 | 82 | ||
16 | Hu-Kwon Lee | HV(T),DM,TV(TC) | 34 | 73 | ||
0 | Yong-Hwan Kim | HV,DM,TV(PT) | 31 | 78 | ||
58 | Euloge Placca Fessou | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
5 | Tae-Won Ko | HV(C) | 31 | 76 | ||
1 | Bong-Jin Choi | GK | 32 | 76 | ||
6 | Seong-Jae Jang | HV,DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
7 | Chan-Wool Lim | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
11 | Leonard Pllana | F(C) | 28 | 75 | ||
2 | Ji-Ha Yoo | HV(C) | 25 | 65 | ||
66 | Kyu-Hyuk Lee | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
0 | Sung-Yoon Lee | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
40 | Bruno Oliveira | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
3 | Hee-Won Choi | HV(C) | 25 | 68 | ||
20 | Jung-Won Choi | HV(C) | 29 | 75 | ||
21 | Sung-Min Jeon | TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
0 | Leo Mikic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
15 | Ho-Jin Jeong | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
28 | AM(PTC) | 21 | 70 | |||
35 | Geon-Woo No | TV,AM(PT) | 23 | 67 | ||
0 | Mukhammadali Alikulov | HV(C) | 27 | 73 | ||
9 | Nam Ha | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Korean FA Cup | 4 |
Cup History | ||
Korean FA Cup | 2021 | |
Korean FA Cup | 2007 | |
Korean FA Cup | 2006 | |
Korean FA Cup | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
Pohang Steelers | |
Jeonbuk Motors | |
Gwangju FC |