16
Leo KOKUBO

Full Name: Leo Brian Kokubo

Tên áo: KOKUBO

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Jan 23, 2001)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: Sint-Truidense VV

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024Sint-Truidense VV80
Nov 27, 2024Sint-Truidense VV77
Jul 11, 2024Sint-Truidense VV77
Feb 15, 2024SL Benfica77
Feb 9, 2024SL Benfica74
Jan 30, 2024SL Benfica74
Jul 3, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B74
Jun 2, 2023SL Benfica74
Jun 1, 2023SL Benfica74
Jul 16, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B74
Jul 11, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B67

Sint-Truidense VV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Jo CoppensJo CoppensGK3477
31
Bruno GodeauBruno GodeauHV(TC)3282
5
Shogo TaniguchiShogo TaniguchiHV,DM(C)3383
2
Ryoya OgawaRyoya OgawaHV,DM,TV(T)2882
22
Wolke JanssensWolke JanssensHV(PC)3078
Simen JuklerodSimen JuklerodHV,DM,TV(T)3080
13
Ryotaro ItoRyotaro ItoTV(C),AM(PTC)2781
Didier Lamkel ZéDidier Lamkel ZéAM(PT),F(PTC)2883
Loïc LapoussinLoïc LapoussinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2884
7
Billal Brahimi
OGC Nice
AM,F(PT)2483
91
Adriano BertacciniAdriano BertacciniAM(PT),F(PTC)2482
8
Joel Chima FujitaJoel Chima FujitaDM,TV(C)2382
19
Louis Patris
RSC Anderlecht
HV(PC),DM(P)2383
14
Olivier DumontOlivier DumontDM(C),TV(PC)2274
6
Rihito YamamotoRihito YamamotoDM,TV(C)2378
60
Robert-Jan VanwesemaelRobert-Jan VanwesemaelHV,DM(PT)2277
16
Leo KokuboLeo KokuboGK2480
11
Isaías DelpupoIsaías DelpupoAM,F(PC)2177
20
Rein van HeldenRein van HeldenHV,DM(C)2282
9
Andrés Ferrari
Villarreal CF
AM(PT),F(PTC)2278
23
Joselpho BarnesJoselpho BarnesF(C)2375
51
Matt LendfersMatt LendfersGK1865
53
Adam NhailiAdam NhailiAM,F(C)1973
25
Tristan TeuchyTristan TeuchyHV,DM,TV(T)2065
33
Alouis DirikenAlouis DirikenHV(PC)2073
Anas HammasAnas HammasAM(C)2160
15
Kahveh ZahiroleslamKahveh ZahiroleslamF(C)2280
4
Zineddine BelaidZineddine BelaidHV(C)2582
Hiiro KomoriHiiro KomoriF(C)2478
34
Hugo LambotteHugo LambotteHV(C)1867
37
Arthur AlexisArthur AlexisTV(C)1965