10
Didier LAMKEL ZÉ

Full Name: Didier Lamkel Zé

Tên áo: LAMKEL ZÉ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Sep 17, 1996)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 78

CLB: Sint-Truidense VV

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025Sint-Truidense VV83
Jan 8, 2025Sint-Truidense VV83
Sep 17, 2024Fatih Karagümrük83
Aug 25, 2024Sakaryaspor83
Jul 5, 2024Hatayspor83
Jun 2, 2024Hatayspor83
Jun 1, 2024Hatayspor83
Feb 2, 2024Hatayspor đang được đem cho mượn: FC Metz83
Aug 8, 2023Hatayspor83
Jun 2, 2023KV Kortrijk83
Jun 1, 2023KV Kortrijk83
Apr 11, 2023KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Wydad AC83
Dec 10, 2022KV Kortrijk83
Dec 2, 2022KV Kortrijk84
Aug 24, 2022KV Kortrijk84

Sint-Truidense VV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Jo CoppensJo CoppensGK3477
31
Bruno GodeauBruno GodeauHV(TC)3282
5
Shogo TaniguchiShogo TaniguchiHV,DM(C)3383
2
Ryoya OgawaRyoya OgawaHV,DM,TV(T)2882
22
Wolke JanssensWolke JanssensHV(PC)3078
Simen JuklerodSimen JuklerodHV,DM,TV(T)3080
13
Ryotaro ItoRyotaro ItoTV(C),AM(PTC)2781
10
Didier Lamkel ZéDidier Lamkel ZéAM(PT),F(PTC)2883
Loïc LapoussinLoïc LapoussinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2984
7
Billal Brahimi
OGC Nice
AM,F(PT)2583
91
Adriano BertacciniAdriano BertacciniAM(PT),F(PTC)2482
8
Joel Chima FujitaJoel Chima FujitaDM,TV(C)2382
19
Louis Patris
RSC Anderlecht
HV(PC),DM(P)2383
14
Olivier DumontOlivier DumontDM(C),TV(PC)2374
6
Rihito YamamotoRihito YamamotoDM,TV(C)2378
60
Robert-Jan VanwesemaelRobert-Jan VanwesemaelHV,DM(PT)2377
16
Leo KokuboLeo KokuboGK2480
11
Isaías DelpupoIsaías DelpupoAM,F(PC)2277
20
Rein van HeldenRein van HeldenHV,DM(C)2282
9
Andrés Ferrari
Villarreal CF
AM(PT),F(PTC)2278
23
Joselpho BarnesJoselpho BarnesF(C)2375
51
Matt LendfersMatt LendfersGK1965
53
Adam NhailiAdam NhailiAM,F(C)1973
25
Tristan TeuchyTristan TeuchyHV,DM,TV(T)2065
33
Alouis DirikenAlouis DirikenHV(PC)2173
Anas HammasAnas HammasAM(C)2160
15
Kahveh ZahiroleslamKahveh ZahiroleslamF(C)2280
4
Zineddine BelaidZineddine BelaidHV(C)2682
Hiiro KomoriHiiro KomoriF(C)2478
34
Hugo LambotteHugo LambotteHV(C)1867
37
Arthur AlexisArthur AlexisTV(C)1965