2
Ryoya OGAWA

Full Name: Ryoya Ogawa

Tên áo: OGAWA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Nov 24, 1996)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Sint-Truidense VV

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024Sint-Truidense VV82
Nov 27, 2024Sint-Truidense VV80
Jun 3, 2024Sint-Truidense VV80
Jun 2, 2024FC Tokyo80
Jun 1, 2024FC Tokyo80
Nov 21, 2023FC Tokyo đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV80
Nov 15, 2023FC Tokyo đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV82
Sep 14, 2023FC Tokyo đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV82
Jun 29, 2023FC Tokyo82
Jun 28, 2023FC Tokyo82
Jun 26, 2023FC Tokyo đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV82
Jun 8, 2023FC Tokyo82
Jun 1, 2023FC Tokyo82
Mar 17, 2023FC Tokyo đang được đem cho mượn: Vitória de Guimarães82
Aug 11, 2022FC Tokyo đang được đem cho mượn: Vitória de Guimarães82

Sint-Truidense VV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Jo CoppensJo CoppensGK3477
31
Bruno GodeauBruno GodeauHV(TC)3282
5
Shogo TaniguchiShogo TaniguchiHV,DM(C)3383
2
Ryoya OgawaRyoya OgawaHV,DM,TV(T)2882
22
Wolke JanssensWolke JanssensHV(PC)3078
Simen JuklerodSimen JuklerodHV,DM,TV(T)3080
13
Ryotaro ItoRyotaro ItoTV(C),AM(PTC)2781
10
Didier Lamkel ZéDidier Lamkel ZéAM(PT),F(PTC)2883
Loïc LapoussinLoïc LapoussinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2884
7
Billal Brahimi
OGC Nice
AM,F(PT)2483
91
Adriano BertacciniAdriano BertacciniAM(PT),F(PTC)2482
8
Joel Chima FujitaJoel Chima FujitaDM,TV(C)2382
19
Louis Patris
RSC Anderlecht
HV(PC),DM(P)2383
14
Olivier DumontOlivier DumontDM(C),TV(PC)2374
6
Rihito YamamotoRihito YamamotoDM,TV(C)2378
60
Robert-Jan VanwesemaelRobert-Jan VanwesemaelHV,DM(PT)2277
16
Leo KokuboLeo KokuboGK2480
11
Isaías DelpupoIsaías DelpupoAM,F(PC)2177
20
Rein van HeldenRein van HeldenHV,DM(C)2282
9
Andrés Ferrari
Villarreal CF
AM(PT),F(PTC)2278
23
Joselpho BarnesJoselpho BarnesF(C)2375
51
Matt LendfersMatt LendfersGK1965
53
Adam NhailiAdam NhailiAM,F(C)1973
25
Tristan TeuchyTristan TeuchyHV,DM,TV(T)2065
33
Alouis DirikenAlouis DirikenHV(PC)2073
Anas HammasAnas HammasAM(C)2160
15
Kahveh ZahiroleslamKahveh ZahiroleslamF(C)2280
4
Zineddine BelaidZineddine BelaidHV(C)2582
Hiiro KomoriHiiro KomoriF(C)2478
34
Hugo LambotteHugo LambotteHV(C)1867
37
Arthur AlexisArthur AlexisTV(C)1965