?
Luka JURICIC

Full Name: Luka Juričić

Tên áo: JURIČIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Nov 25, 1996)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025CFR Cluj78
Jun 2, 2025CFR Cluj78
Jun 1, 2025CFR Cluj78
Jul 29, 2024CFR Cluj đang được đem cho mượn: FC Pyunik78
Jun 2, 2024CFR Cluj78
Jun 1, 2024CFR Cluj78
Jan 26, 2024CFR Cluj đang được đem cho mượn: FC Pyunik78
Sep 14, 2023CFR Cluj78
Sep 7, 2023CFR Cluj73
Aug 22, 2023CFR Cluj73
Aug 20, 2022FC Pyunik73
May 11, 2022Gimpo FC73

CFR Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mário CamoraMário CamoraHV(PT),DM,TV(T)3882
10
Ciprian DeacCiprian DeacTV(C),AM(PTC)3982
77
Panagiotis TachtsidisPanagiotis TachtsidisDM,TV,AM(C)3482
88
Damjan DjokovicDamjan DjokovicDM,TV,AM(C)3580
Kenneth OmeruoKenneth OmeruoHV(PC)3182
71
Andrei PeteleuAndrei PeteleuHV(PC)3278
Matija BobenMatija BobenHV(C)3178
11
Adrian PăunAdrian PăunAM(PTC),F(PT)3082
Anton KrešićAnton KrešićHV(C)2980
Karlo MuharKarlo MuharDM,TV(C)2983
Antonio BosecAntonio BosecHV,DM,TV(PT)2778
6
Sheriff SinyanSheriff SinyanHV(C)2877
99
Stipe JurićStipe JurićF(C)2675
Peter MichaelPeter MichaelF(C)2776
3
Aly AbeidAly AbeidHV(PTC),DM,TV(PT)2780
7
Mohammed KamaraMohammed KamaraAM(PT),F(PTC)2782
93
Virgiliu PostolachiVirgiliu PostolachiAM(PT),F(PTC)2580
Marko GjorgjievskiMarko GjorgjievskiF(C)2575
13
Simão RochaSimão RochaHV,DM,TV(PT)2480
96
Béni NkololoBéni NkololoAM,F(PT)2879
Daniel DumbrăvanuDaniel DumbrăvanuHV(C)2373
9
Louis MunteanuLouis MunteanuAM(PT),F(PTC)2383
89
Otto HindrichOtto HindrichGK2279
82
Alin FicăAlin FicăTV(C),AM(PTC)2480
4
Léo BolgadoLéo BolgadoHV(C)2680
1
Rareș GalRareș GalGK2470
20
Alexandru ȚîrleaAlexandru ȚîrleaHV,DM,TV,AM(P)2567
27
Matei IlieMatei IlieHV(C)2280
12
Mihai PînzariuMihai PînzariuGK2060
78
Costel AvramCostel AvramHV,DM(C)2368
Luca MihaiLuca MihaiDM(C),TV,AM(PC)2175
18
Lindon EmerllahuLindon EmerllahuDM,TV(C)2276
Raul ClemeniucRaul ClemeniucHV,DM,TV,AM(PT)1865
17
Meriton KorenicaMeriton KorenicaAM(PTC),F(PT)2883
97
Andres ȘfaițAndres ȘfaițTV(C),AM(PTC)2073
Laley FofanaLaley FofanaHV(PC)2465
Robert FilipRobert FilipDM,TV,AM(C)2376
Mihai RăcășanMihai RăcășanGK1763
Alexandru RaduAlexandru RaduTV(C)1765
Răzvan GligorRăzvan GligorAM(PTC)1865
Emmanuel MensahEmmanuel MensahF(C)2070
Viktor KunViktor KunTV(C)2065
Moussa SamakéMoussa SamakéF(C)2073
Drilon IslamiDrilon IslamiDM,TV(C)2478
Dominik ȘoptireanDominik ȘoptireanHV(C)2065