17
Pedro VILHENA

Full Name: Pedro Veronez Vilhena

Tên áo: PEDRINHO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Feb 18, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 60

CLB: São Paulo FC

On Loan at: Sport Recife

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2024São Paulo FC đang được đem cho mượn: Sport Recife73
Oct 30, 2024São Paulo FC đang được đem cho mượn: Sport Recife70
Feb 5, 2024São Paulo FC đang được đem cho mượn: Sport Recife70
Feb 2, 2024São Paulo FC đang được đem cho mượn: Sport Recife70
Jan 14, 2024São Paulo FC70

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Matos DenisMatos DenisGK3776
18
Wellington SilvaWellington SilvaAM(PT),F(PTC)3178
59
Christian OrtizChristian OrtizAM,F(PTC)3280
93
Helibelton PalaciosHelibelton PalaciosHV,DM,TV(P)3183
19
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
5
Julián FernándezJulián FernándezDM,TV(C)2982
20
Leonel di PlácidoLeonel di PlácidoHV,TV(P),DM(PC)3084
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3182
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
7
Gonçalves FabinhoGonçalves FabinhoHV(P),DM,TV(C)3877
40
Luciano CastanLuciano CastanHV(C)3582
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK2978
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3178
11
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3082
36
Ricardo GraçaRicardo GraçaHV(C)2782
94
Rodrigues FelipeRodrigues FelipeHV(P),DM,TV(C)3082
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2676
21
Thiago CoutoThiago CoutoGK2577
2
Aires AllysonAires AllysonHV(C)3478
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaAM(PTC),F(PT)2380
9
Gustavo CoutinhoGustavo CoutinhoF(C)2580
45
Riquelme AraújoRiquelme AraújoHV,DM,TV(T)2273
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezHV(P),DM,TV(PC)2680
17
Pedro VilhenaPedro VilhenaTV,AM(C)2273
76
Esteves JordanEsteves JordanGK2673
12
Alisson CassianoAlisson CassianoHV(C)3074
43
Luciano SilvaLuciano SilvaHV,DM,TV(C)2170
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
6
André FelipinhoAndré FelipinhoHV,DM,TV(T)2776
48
Pedro MartinsPedro MartinsDM,TV(C)2476
47
Fábio MatheusFábio MatheusDM,TV,AM(C)2178
77
Lenny LobatoLenny LobatoAM,F(PT)2375
Matheus BarakaMatheus BarakaHV(C)2165
55
André LucasAndré LucasTV,AM(C)2168