34
Giuliano GALOPPO

Full Name: Giuliano Galoppo

Tên áo: GALOPPO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Jun 18, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: São Paulo FC

On Loan at: River Plate

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Flair
Chọn vị trí
Truy cản
Sáng tạo
Marking
Chuyền dài
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025São Paulo FC đang được đem cho mượn: River Plate83
Jan 27, 2025São Paulo FC83
Jan 26, 2025São Paulo FC83
Jan 24, 2025São Paulo FC đang được đem cho mượn: River Plate83
Jan 19, 2025São Paulo FC83
Jan 18, 2025São Paulo FC83
Jan 16, 2025São Paulo FC đang được đem cho mượn: River Plate83
Jan 13, 2025São Paulo FC83
Jan 12, 2025São Paulo FC83
Jan 10, 2025São Paulo FC đang được đem cho mượn: River Plate83
Oct 29, 2024São Paulo FC83
Apr 29, 2024São Paulo FC83
Feb 28, 2023São Paulo FC83
Jul 29, 2022São Paulo FC83
Jul 23, 2022São Paulo FC83

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3987
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3685
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3287
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3587
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3386
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
6
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3483
21
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3389
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3184
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3288
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3386
15
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2986
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3287
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2889
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3487
4
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2888
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2887
7
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2585
34
Giuliano GaloppoGiuliano GaloppoTV(C),AM(PTC)2583
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2284
19
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM(PT),F(PTC)2383
Tomás Castro PonceTomás Castro PonceHV(P),DM,TV(PC)2475
2
Federico GattoniFederico GattoniHV(C)2684
22
Kevin CastañoKevin CastañoDM,TV(C)2485
Franco AlfonsoFranco AlfonsoAM,F(PT)2276
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
Esteban FernándezEsteban FernándezTV,AM(C)2370
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1976
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoTV(C),AM(PTC)1782
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1970
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1873
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)1970
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070