11
Aldemir FERREIRA

Full Name: Aldemir Dos Santos

Tên áo: FERREIRINHA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Dec 31, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: São Paulo FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025São Paulo FC84
Nov 1, 2024São Paulo FC84
Oct 29, 2024São Paulo FC82
Apr 9, 2024São Paulo FC82
Jan 26, 2024São Paulo FC82
Jan 11, 2024São Paulo FC82
Jul 31, 2023Grêmio82
Nov 16, 2022Grêmio82
Aug 27, 2021Grêmio82
Aug 24, 2021Grêmio76
Jul 28, 2021Grêmio76

São Paulo FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Luiz GustavoLuiz GustavoHV,DM,TV(C)3785
8
Emboaba OscarEmboaba OscarTV,AM(TC)3387
23
Monteiro RafaelMonteiro RafaelGK3586
7
Lucas MouraLucas MouraAM,F(PTC)3287
25
Euler AlissonEuler AlissonDM,TV(C),AM(PTC)3185
9
Jonathan CalleriJonathan CalleriF(C)3187
10
Luciano NevesLuciano NevesAM,F(PC)3186
Luis OrejuelaLuis OrejuelaHV,DM,TV(P)2982
5
Robert ArboledaRobert ArboledaHV(C)3385
28
Alan FrancoAlan FrancoHV(C)2885
93
Carniel JandreiCarniel JandreiGK3182
33
Arruda ErickArruda ErickAM,F(PT)2780
32
Nahuel FerraresiNahuel FerraresiHV(PC)2683
26
Igor LizieroIgor LizieroDM,TV(C)2684
Luan SantosLuan SantosDM,TV(C)2584
Rodrigo NestorRodrigo NestorDM(C),TV,AM(TC)2485
2
Igor ViníciusIgor ViníciusHV,DM,TV(P)2784
35
José SabinoJosé SabinoHV(C)2882
Giuliano GaloppoGiuliano GaloppoTV(C),AM(PTC)2583
11
Aldemir FerreiraAldemir FerreiraAM(PTC),F(PT)2784
36
Lanza PatryckLanza PatryckHV,DM,TV(T)2278
17
André SilvaAndré SilvaAM(PT),F(PTC)2785
21
Damián BobadillaDamián BobadillaDM,TV(C)2383
Pedro VilhenaPedro VilhenaTV,AM(C)2273
29
Pablo MaiaPablo MaiaDM,TV(C)2387
30
João MoreiraJoão MoreiraHV,DM(PT),TV(PTC)2078
12
Leandro MathiasLeandro MathiasGK2065
15
Almeida RodriguinhoAlmeida RodriguinhoTV,AM(C)2076
Gabriel FalcãoGabriel FalcãoDM,TV(C)2470
50
Moraes YoungMoraes YoungGK2267
Matheus BelémMatheus BelémHV(C)2176
Welber JardimWelber JardimHV(P),DM(PC)1760
43
Felipe NegrucciFelipe NegrucciDM,TV(C)2070
39
William GomesWilliam GomesAM(PT),F(PTC)1876
Ryckelm YthalloRyckelm YthalloHV(C)2070
Igor FelisbertoIgor FelisbertoHV,DM,TV(P)1770
Thierry HenryThierry HenryF(C)1765
40
João PedroJoão PedroGK1865
37
Henrique CarmoHenrique CarmoAM(PC),F(P)1870
49
Ryan FranciscoRyan FranciscoAM(PT),F(PTC)1865
Felipe PreisFelipe PreisGK1965
Iba LyIba LyDM,TV(C)2265
53
Paulo SérgioPaulo SérgioAM(PT),F(PTC)1970
34
Igão GomesIgão GomesHV(C)1767