35
José SABINO

Full Name: José Sabino Chagas Monteiro

Tên áo: SABINO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Oct 25, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 88

CLB: São Paulo FC

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2024São Paulo FC82
Mar 15, 2024São Paulo FC82
Mar 7, 2024Sport Recife82
Nov 17, 2022Sport Recife82
Apr 8, 2021Sport Recife82
Feb 3, 2021Santos FC82
Jan 30, 2021Santos FC80
Jan 29, 2021Santos FC80
Jan 27, 2021Santos FC đang được đem cho mượn: Coritiba80
Jan 2, 2021Santos FC80
Jan 1, 2021Santos FC80
Jun 25, 2020Santos FC đang được đem cho mượn: Coritiba80
Mar 23, 2020Santos FC đang được đem cho mượn: Coritiba77
Mar 18, 2020Santos FC đang được đem cho mượn: Coritiba73
Jan 19, 2020Santos FC73

São Paulo FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Luiz GustavoLuiz GustavoHV,DM,TV(C)3785
8
Emboaba OscarEmboaba OscarTV,AM(TC)3387
23
Monteiro RafaelMonteiro RafaelGK3586
7
Lucas MouraLucas MouraAM,F(PTC)3287
6
Cédric SoaresCédric SoaresHV,DM,TV(PT)3387
25
Euler AlissonEuler AlissonDM,TV(C),AM(PTC)3185
18
Borges WendellBorges WendellHV,DM,TV(T)3187
9
Jonathan CalleriJonathan CalleriF(C)3187
10
Luciano NevesLuciano NevesAM,F(PC)3186
5
Robert ArboledaRobert ArboledaHV(C)3385
28
Alan FrancoAlan FrancoHV(C)2885
93
Carniel JandreiCarniel JandreiGK3282
33
Arruda ErickArruda ErickAM,F(PT)2780
32
Nahuel FerraresiNahuel FerraresiHV(PC)2683
20
Marcos Antônio
SS Lazio
DM,TV,AM(C)2485
13
Enzo Díaz
River Plate
HV,DM,TV(T)2987
Igor LizieroIgor LizieroDM,TV(C)2784
Luan SantosLuan SantosDM,TV(C)2584
2
Igor ViníciusIgor ViníciusHV,DM,TV(P)2884
35
José SabinoJosé SabinoHV(C)2882
22
Ruan Tressoldi
US Sassuolo
HV(C)2585
11
Aldemir FerreiraAldemir FerreiraAM(PTC),F(PT)2784
36
Lanza PatryckLanza PatryckHV,DM,TV(T)2278
17
André SilvaAndré SilvaAM(PT),F(PTC)2785
21
Damián BobadillaDamián BobadillaDM,TV(C)2383
29
Pablo MaiaPablo MaiaDM,TV(C)2387
12
Leandro MathiasLeandro MathiasGK2065
15
Almeida RodriguinhoAlmeida RodriguinhoTV,AM(C)2176
50
Moraes YoungMoraes YoungGK2367
Welber JardimWelber JardimHV(P),DM,TV(PC)1760
43
Felipe NegrucciFelipe NegrucciDM,TV(C)2070
Igor FelisbertoIgor FelisbertoHV,DM,TV(P)1870
Thierry HenryThierry HenryF(C)1765
40
João PedroJoão PedroGK1865
37
Henrique CarmoHenrique CarmoAM(PC),F(P)1870
49
Ryan FranciscoRyan FranciscoAM(PT),F(PTC)1865
Felipe PreisFelipe PreisGK1965
Matheus Ferreira
Vasco da Gama
DM,TV(C)1965
53
Paulo SérgioPaulo SérgioAM(PT),F(PTC)1970
34
Igão GomesIgão GomesHV(C)1767
48
Lucas FerreiraLucas FerreiraAM(PTC),F(PT)1870
47
Matheus AlvesMatheus AlvesTV,AM(C)2070