20
Marcos ANTÔNIO

Full Name: Marcos Antônio Silva Santos

Tên áo: M. ANTÔNIO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Jun 13, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: SS Lazio

On Loan at: São Paulo FC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025SS Lazio đang được đem cho mượn: São Paulo FC85
Jan 25, 2025SS Lazio85
Jan 24, 2025SS Lazio85
Jan 22, 2025SS Lazio đang được đem cho mượn: São Paulo FC85
Jan 12, 2025SS Lazio85
Jan 11, 2025SS Lazio85
Jan 9, 2025SS Lazio đang được đem cho mượn: São Paulo FC85
Jan 2, 2025SS Lazio85
Jan 1, 2025SS Lazio85
Jul 29, 2024SS Lazio đang được đem cho mượn: São Paulo FC85
Jul 24, 2024SS Lazio đang được đem cho mượn: São Paulo FC85
Jun 2, 2024SS Lazio85
Jun 1, 2024SS Lazio85
Sep 4, 2023SS Lazio đang được đem cho mượn: PAOK85
Jul 6, 2023SS Lazio85

São Paulo FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Luiz GustavoLuiz GustavoHV,DM,TV(C)3785
8
Emboaba OscarEmboaba OscarTV,AM(TC)3387
23
Monteiro RafaelMonteiro RafaelGK3586
7
Lucas MouraLucas MouraAM,F(PTC)3287
6
Cédric SoaresCédric SoaresHV,DM,TV(PT)3387
25
Euler AlissonEuler AlissonDM,TV(C),AM(PTC)3185
18
Borges WendellBorges WendellHV,DM,TV(T)3187
9
Jonathan CalleriJonathan CalleriF(C)3187
10
Luciano NevesLuciano NevesAM,F(PC)3186
5
Robert ArboledaRobert ArboledaHV(C)3385
28
Alan FrancoAlan FrancoHV(C)2885
93
Carniel JandreiCarniel JandreiGK3282
33
Arruda ErickArruda ErickAM,F(PT)2780
32
Nahuel FerraresiNahuel FerraresiHV(PC)2683
20
Marcos AntônioMarcos AntônioDM,TV,AM(C)2485
13
Enzo DíazEnzo DíazHV,DM,TV(T)2987
Igor LizieroIgor LizieroDM,TV(C)2784
Luan SantosLuan SantosDM,TV(C)2584
2
Igor ViníciusIgor ViníciusHV,DM,TV(P)2884
35
José SabinoJosé SabinoHV(C)2882
22
Ruan TressoldiRuan TressoldiHV(C)2585
11
Aldemir FerreiraAldemir FerreiraAM(PTC),F(PT)2784
36
Lanza PatryckLanza PatryckHV,DM,TV(T)2278
17
André SilvaAndré SilvaAM(PT),F(PTC)2785
21
Damián BobadillaDamián BobadillaDM,TV(C)2383
29
Pablo MaiaPablo MaiaDM,TV(C)2387
12
Leandro MathiasLeandro MathiasGK2065
15
Almeida RodriguinhoAlmeida RodriguinhoTV,AM(C)2176
50
Moraes YoungMoraes YoungGK2367
Welber JardimWelber JardimHV(P),DM,TV(PC)1760
43
Felipe NegrucciFelipe NegrucciDM,TV(C)2070
Igor FelisbertoIgor FelisbertoHV,DM,TV(P)1870
Thierry HenryThierry HenryF(C)1765
40
João PedroJoão PedroGK1865
37
Henrique CarmoHenrique CarmoAM(PC),F(P)1870
49
Ryan FranciscoRyan FranciscoAM(PT),F(PTC)1865
Felipe PreisFelipe PreisGK1965
Matheus FerreiraMatheus FerreiraDM,TV(C)1965
53
Paulo SérgioPaulo SérgioAM(PT),F(PTC)1970
34
Igão GomesIgão GomesHV(C)1767
48
Lucas FerreiraLucas FerreiraAM(PTC),F(PT)1870
47
Matheus AlvesMatheus AlvesTV,AM(C)2070