18
David DUNDJERSKI

Full Name: David Dunđerski

Tên áo: DUNĐERSKI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Oct 28, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Spartak Subotica

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Spartak Subotica78
May 4, 2023Spartak Subotica78
Apr 27, 2023Spartak Subotica80
Jul 6, 2022Mladost Lučani80
Jun 24, 2022Mladost Lučani80

Spartak Subotica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Vojo UbiparipVojo UbiparipAM(PT),F(PTC)3675
20
Miloš MijićMiloš MijićAM(PTC)3578
44
Marko MijailovićMarko MijailovićHV(PC)2779
5
Dejan KerkezDejan KerkezHV(C)2878
15
Nemanja ĆalasanNemanja ĆalasanHV(C)2877
18
David DundjerskiDavid DundjerskiHV,DM,TV,AM(P)2578
25
Srdjan ŠćepanovićSrdjan ŠćepanovićDM,TV,AM(C)2676
26
Vladimir PrijovićVladimir PrijovićHV,DM,TV(T)2277
1
Aleksandar VulićAleksandar VulićGK2378
22
Jovan LukićJovan LukićDM,TV,AM(C)2276
10
Luka BijelovićLuka BijelovićAM(PT),F(PTC)2380
17
Kwaku Bonsu OseiKwaku Bonsu OseiAM,F(PT)2476
49
Nemanja KrsmanovicNemanja KrsmanovicHV,DM,TV,AM(T)2175
70
Stefan TomovićStefan TomovićTV(C),AM(PTC)2379
2
Luiz KayqueLuiz KayqueDM,TV(C)2475
11
Andrej TodoroskiAndrej TodoroskiAM,F(PC)2577
4
Mihailo BogićevićMihailo BogićevićHV(C)2676
9
José MulatoJosé MulatoAM(PT),F(PTC)2173
21
Ilija BabićIlija BabićAM,F(PTC)2277
3
Vladimir VitorovićVladimir VitorovićHV,DM,TV(T)2473
12
Marin DulicMarin DulicGK2060
27
Léo AntonioLéo AntonioHV,DM,TV(C)2775
7
Veljko JocićVeljko JocićAM(PTC),F(PT)1867
16
Danijel KolarićDanijel KolarićHV,DM,TV(C)1966
30
Luka PeicLuka PeicHV(PC)1965
19
Collins AtuleCollins AtuleF(C)2072
6
Francis Ebuka NwokeabiaFrancis Ebuka NwokeabiaTV(C),AM(PTC)1967