Full Name: Mohammed Bin Abdullah Bin M. Al-Marri
Tên áo: AL-MARRI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Jul 14, 2003)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 67
CLB: Al Qadsiah FC
On Loan at: Al Tai FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2024 | Al Qadsiah FC đang được đem cho mượn: Al Tai FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Marko Dugandžić | F(C) | 30 | 82 | ||
3 | Léandre Tawamba | F(C) | 34 | 82 | ||
99 | Hazzaa Al-Hazzaa | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
15 | Emmanuel Banda | TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
11 | Andrei Cordea | AM(PTC) | 25 | 83 | ||
70 | Rakan Al-Shamlan | AM,F(PTC) | 26 | 74 | ||
4 | Abdulkarim Sultan | HV(C) | 24 | 77 | ||
16 | Abdullah Yahya Majrashi | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
Abdullah Al-Shammari | GK | 33 | 73 | |||
44 | Moataz Al-Baqaawi | GK | 26 | 73 | ||
77 | Hassan Al-Omari | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
Ahmed Al-Jaweed | DM,TV(C) | 29 | 68 | |||
17 | Abdulrahman al Harthi | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | ||
88 | Ibrahim Al-Nakhli | HV(PC),DM(P) | 27 | 78 | ||
12 | Hussain Qasim | HV(TC),DM(T) | 27 | 78 | ||
13 | Salem Al-Toiawy | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 68 | ||
90 | Adeeb Al-Haizan | F(C) | 23 | 68 | ||
Bander Whaeshi | HV(PC) | 22 | 73 | |||
86 | Amer Khalil | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
Mohammed Al-Marri | AM,F(PT) | 21 | 63 | |||
2 | Abdulaziz Al-Faraj | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 |