11
Ali Abdullah HAZAZI

Full Name: Ali Abdullah Hazazi

Tên áo: HAZAZI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Feb 18, 1994)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Qadsiah FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Qadsiah FC80
Aug 19, 2024Al Qadsiah FC80
Jul 18, 2024Al Qadsiah FC80
Mar 29, 2024Al Ettifaq80
Mar 21, 2024Al Ettifaq79
Jan 12, 2024Al Ettifaq79
Aug 1, 2023Al Ettifaq79
Dec 1, 2022Al Ettifaq79
Dec 1, 2022Al Ettifaq76
Sep 1, 2022Al Ettifaq76

Al Qadsiah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Pierre-Emerick AubameyangPierre-Emerick AubameyangAM(T),F(TC)3589
6
Nacho FernándezNacho FernándezHV(PTC)3589
1
Koen CasteelsKoen CasteelsGK3288
8
Nahitan NándezNahitan NándezHV(P),DM,TV(PC)2988
24
Mohammed QasemMohammed QasemHV,DM(T)3076
33
Julián QuiñonesJulián QuiñonesAM(PT),F(PTC)2886
7
Turki Al-AmmarTurki Al-AmmarAM,F(PTC)2580
17
Gastón ÁlvarezGastón ÁlvarezHV(TC)2587
88
Cameron PuertasCameron PuertasTV,AM(C)2687
5
Ezequiel FernándezEzequiel FernándezDM,TV(C)2285
Mohamed Al-ThaniMohamed Al-ThaniAM(PT),F(PTC)2878
32
Abdullah HassounAbdullah HassounHV,DM,TV(P)2873
18
Haitham AsiriHaitham AsiriAM(PT),F(PTC)2378
40
Ibrahim MohannashiIbrahim MohannashiDM,TV(C)2580
11
Ali Abdullah HazaziAli Abdullah HazaziDM,TV(C)3180
15
Hussain Al-QahtaniHussain Al-QahtaniDM,TV(C)3080
28
Ahmed Al-KassarAhmed Al-KassarGK3476
39
Abdulrahman Al-DosariAbdulrahman Al-DosariHV(T),DM,TV(TC)2775
87
Qasem LajamiQasem LajamiHV(C)2977
30
Iker AlmenaIker AlmenaAM(PTC),F(PT)2177
66
Abdulaziz Al-OthmanAbdulaziz Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2175
21
Naif Al-GhamdiNaif Al-GhamdiTV(C)1963
4
Jehad ThakriJehad ThakriHV(C)2380
Mohammed Al-ShanqitiMohammed Al-ShanqitiHV,DM,TV(T)2673
Mohammed Al-MarriMohammed Al-MarriAM,F(PT)2163
Taher WadiTaher WadiHV,DM,TV,AM(P)2270
2
Mohammed AboulshamatMohammed AboulshamatHV,DM,TV(P)2378
Alejandro VergazAlejandro VergazHV(C)1965
14
Saif RajabSaif RajabAM(PT),F(PTC)2068