32
Abdullah HASSOUN

Full Name: Abdullah Hassoun Tarmin

Tên áo: HASSOUN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Mar 19, 1997)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Qadsiah FC

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2025Al Qadsiah FC73
Mar 21, 2025Al Qadsiah FC75
Aug 24, 2024Al Qadsiah FC75
Aug 19, 2024Al Qadsiah FC77
Jul 25, 2024Al Qadsiah FC77
Jan 2, 2024Al Qadsiah FC77
Nov 25, 2022Damac FC77
Sep 10, 2022Damac FC77
Jul 18, 2022Damac FC76
May 18, 2022Al Ahli SFC76
May 9, 2022Al Ahli SFC76

Al Qadsiah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Pierre-Emerick AubameyangPierre-Emerick AubameyangAM(T),F(TC)3589
6
Nacho FernándezNacho FernándezHV(PTC)3589
1
Koen CasteelsKoen CasteelsGK3288
8
Nahitan NándezNahitan NándezHV(P),DM,TV(PC)2988
24
Mohammed QasemMohammed QasemHV,DM(T)3076
33
Julián QuiñonesJulián QuiñonesAM(PT),F(PTC)2886
7
Turki Al-AmmarTurki Al-AmmarAM,F(PTC)2580
17
Gastón ÁlvarezGastón ÁlvarezHV(TC)2587
88
Cameron PuertasCameron PuertasTV,AM(C)2687
5
Ezequiel FernándezEzequiel FernándezDM,TV(C)2285
32
Abdullah HassounAbdullah HassounHV,DM,TV(P)2873
18
Haitham AsiriHaitham AsiriAM(PT),F(PTC)2378
40
Ibrahim MohannashiIbrahim MohannashiDM,TV(C)2580
11
Ali Abdullah HazaziAli Abdullah HazaziDM,TV(C)3180
15
Hussain Al-QahtaniHussain Al-QahtaniDM,TV(C)3080
28
Ahmed Al-KassarAhmed Al-KassarGK3376
39
Abdulrahman Al-DosariAbdulrahman Al-DosariHV(T),DM,TV(TC)2775
87
Qasem LajamiQasem LajamiHV(C)2877
25
Abdulaziz Al-Awairdhi
Al Riyadh SC
GK2267
30
Iker AlmenaIker AlmenaAM(PTC),F(PT)2077
66
Abdulaziz Al-OthmanAbdulaziz Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2175
21
Naif Al-GhamdiNaif Al-GhamdiTV(C)1963
4
Jehad ThakriJehad ThakriHV(C)2380
2
Mohammed AboulshamatMohammed AboulshamatHV,DM,TV(P)2278
Alejandro VergazAlejandro VergazHV(C)1865
14
Saif RajabSaif RajabAM(PT),F(PTC)2068