?
Oluwapelumi ADEYEMO

Full Name: Oluwapelumi Emmanuel Adeyemo

Tên áo: ADEYEMO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (May 21, 2002)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2024FC Vizela65

FC Vizela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
João ReisJoão ReisHV,DM,TV,AM(T)3277
1
Francesco RubertoFrancesco RubertoGK3275
4
Jean-Pierre RhynerJean-Pierre RhynerHV(C)2978
9
Sava PetrovSava PetrovAM(PT),F(PTC)2678
22
Aleksandar BusnićAleksandar BusnićDM,TV(C)2778
19
Orest LebedenkoOrest LebedenkoHV,DM,TV(T)2680
12
Marco TolMarco TolHV(C)2778
24
Heinz MörschelHeinz MörschelAM,F(PTC)2778
89
Kacper BieszczadKacper BieszczadGK2278
6
Jota GonçalvesJota GonçalvesHV(C)2478
33
Ricardo SchutteRicardo SchutteAM,F(PTC)2774
99
Natanael NtollaNatanael NtollaAM(T),F(TC)2575
23
Uroš Milovanović
Real Sporting
F(C)2478
8
Angel BastunovAngel BastunovAM(PTC)2578
13
Miguel Ángel Morro
Rayo Vallecano
GK2478
41
Anthony CorreiaAnthony CorreiaHV,DM(C)2579
77
Jójó LopesJójó LopesHV,DM,TV(P)2375
90
Diogo NascimentoDiogo NascimentoTV(C),AM(PTC)2278
18
Vivaldo Semedo
Udinese Calcio
F(C)2075
José GonzálezJosé GonzálezHV(C)2267
98
Francisco BrandãoFrancisco BrandãoF(C)1965
20
Yannick Semedo
CD Santa Clara
DM,TV(C)2976
25
Ruly GarcíaRuly GarcíaGK2574
21
Rodrigo RamosRodrigo RamosTV(C),AM,F(PTC)2167
68
Prosper ObahProsper ObahAM(PT),F(PTC)2175
97
Damien LoppyDamien LoppyAM(PT),F(PTC)2775
42
José Zengo MessiasJosé Zengo MessiasHV,DM,TV(P)1970
65
Sylvestre CostaSylvestre CostaHV(TC),DM,TV,AM(T)2163
37
José SampaioJosé SampaioHV(C)2065
40
Ítalo HenriqueÍtalo HenriqueHV,DM,TV(P)2273
29
Joy BritoJoy BritoAM,F(PT)1865