29
Joy BRITO

Full Name: João Xavier De Brito

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Nov 7, 2006)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Vizela

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Vizela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
João ReisJoão ReisHV,DM,TV,AM(T)3277
1
Francesco RubertoFrancesco RubertoGK3175
4
Jean-Pierre RhynerJean-Pierre RhynerHV(C)2878
9
Sava PetrovSava PetrovAM(PT),F(PTC)2678
22
Aleksandar BusnićAleksandar BusnićDM,TV(C)2778
19
Orest LebedenkoOrest LebedenkoHV,DM,TV(T)2680
12
Marco TolMarco TolHV(C)2678
24
Heinz MörschelHeinz MörschelAM,F(PTC)2778
38
Miguel TavaresMiguel TavaresTV,AM(PT)2675
Kacper BieszczadKacper BieszczadGK2278
6
Jota GonçalvesJota GonçalvesHV(C)2478
Ricardo SchutteRicardo SchutteAM,F(PTC)2774
99
Natanael NtollaNatanael NtollaAM(T),F(TC)2575
23
Uroš Milovanović
Real Sporting
F(C)2478
8
Angel BastunovAngel BastunovAM(PTC)2578
13
Miguel Ángel Morro
Rayo Vallecano
GK2478
41
Anthony CorreiaAnthony CorreiaHV,DM(C)2579
77
Jójó LopesJójó LopesHV,DM,TV(P)2375
90
Diogo NascimentoDiogo NascimentoTV(C),AM(PTC)2278
18
Vivaldo Semedo
Udinese Calcio
F(C)2075
98
Francisco BrandãoFrancisco BrandãoF(C)1965
20
Yannick Semedo
CD Santa Clara
DM,TV(C)2976
25
Ruly GarcíaRuly GarcíaGK2574
21
Rodrigo RamosRodrigo RamosTV(C),AM,F(PTC)2167
68
Prosper ObahProsper ObahAM(PT),F(PTC)2175
97
Damien LoppyDamien LoppyAM(PT),F(PTC)2775
José Zengo MessiasJosé Zengo MessiasHV,DM,TV(P)1970
65
Sylvestre CostaSylvestre CostaHV(TC),DM,TV,AM(T)2163
37
José SampaioJosé SampaioHV(C)2065
40
Ítalo HenriqueÍtalo HenriqueHV,DM,TV(P)2273
29
Joy BritoJoy BritoAM,F(PT)1865