Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Etimesgut
Tên viết tắt: ETI
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: Etimesgut Belediye Kemal Atatürk Stadı (3,000)
Giải đấu: 2.Lig Kirmizi
Địa điểm: Ankara
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ramazan Köse | GK | 35 | 75 | ||
6 | Aykut Çevi̇ker | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
53 | Lokman Gör | HV(TC) | 33 | 73 | ||
25 | Abdulaziz Demircan | GK | 33 | 73 | ||
23 | Niyazi Salman | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
70 | Vedat Bora | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
33 | Muhammed Bayir | HV(TC) | 35 | 73 | ||
15 | Enes Subasi | HV(TC),DM(C) | 26 | 70 | ||
9 | Fatih Aktay | F(C) | 26 | 74 | ||
90 | Eren Kinali | AM(PT) | 24 | 65 | ||
77 | Emirhan Caliskan | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
17 | Ismail Onur Kalkan | TV(C) | 19 | 60 | ||
79 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sivas Belediye Spor |