Huấn luyện viên: Dmitriy Kirichenko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tekstilshchi
Tên viết tắt: TEK
Năm thành lập: 1937
Sân vận động: Stadion Tekstilshchik (9,565)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Ivanovo
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Aleksandr Eliseev | TV(PT) | 33 | 78 | ||
76 | Yevgeniy Steshin | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
8 | Artem Samsonov | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 78 | ||
92 | Aleksey Skvortsov | AM(PT) | 33 | 77 | ||
12 | Nikita Chistyakov | HV,DM(T) | 24 | 74 | ||
9 | Vladimir Azarov | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
11 | Andrey Razborov | F(C) | 30 | 74 | ||
23 | Oleg Kalugin | TV(C) | 35 | 72 | ||
56 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
10 | Petr Volodkin | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
91 | Danila Kalin | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
17 | Nikita Kozlovskiy | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
33 | Maksim Polyakov | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Ilya Detenyshev | HV(C) | 22 | 70 | ||
71 | Ivan Matsigura | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
0 | Ilya Klementjev | HV(PC) | 26 | 73 | ||
93 | GK | 18 | 60 | |||
51 | Aleksandr Ryabinkin | GK | 20 | 67 | ||
96 | Aleksandr Likhachev | HV,DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
0 | Andrey Parkhomenko | HV(C) | 21 | 63 | ||
19 | Maksim Noskov | TV(C) | 21 | 60 | ||
88 | Dmitriy Semashkin | TV,AM(PT) | 23 | 67 | ||
7 | Ivan Selemenev | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
30 | Magomed Ramazanov | AM,F(PT) | 20 | 63 | ||
15 | Artem Barkhanov | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | Aleksandr Yartsev | HV(PT),DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
98 | Fedor Fenin | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |