?
Andreas HOUNTONDJI

Full Name: Andreas Hountondji

Tên áo: HOUNTONDJI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Jul 11, 2002)

Quốc gia: Benin

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Burnley

On Loan at: Standard Liège

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025Burnley đang được đem cho mượn: Standard Liège82
Aug 9, 2024Burnley82
Jul 17, 2024Burnley82
Jun 20, 2024SM Caen82
Jun 14, 2024SM Caen80
Jun 2, 2024SM Caen80
Jun 1, 2024SM Caen80
Jan 19, 2024SM Caen đang được đem cho mượn: Rodez AF80
Jan 12, 2024SM Caen đang được đem cho mượn: Rodez AF75
Jul 21, 2023SM Caen đang được đem cho mượn: Rodez AF75
Jun 19, 2023SM Caen75
Jun 2, 2023SM Caen75
Jun 1, 2023SM Caen75
Feb 7, 2023SM Caen đang được đem cho mượn: US Orléans Loiret75
Sep 21, 2022SM Caen đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole75

Standard Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Laurent HenkinetLaurent HenkinetGK3278
5
Boli BolingoliBoli BolingoliHV,DM,TV(T)2977
44
David BatesDavid BatesHV(C)2883
24
Aiden O'NeillAiden O'NeillDM,TV(C)2683
Lazare AmaniLazare AmaniDM,TV,AM(C)2684
9
Andi ZeqiriAndi ZeqiriAM(PT),F(PTC)2584
15
Souleyman DoumbiaSouleyman DoumbiaHV,DM,TV(T)2882
7
Marko BulatMarko BulatDM,TV,AM(C)2383
11
Dennis Eckert AyensaDennis Eckert AyensaF(C)2882
Attila SzalaiAttila SzalaiHV(TC)2785
20
Ibrahim KaramokoIbrahim KaramokoHV,DM,TV(C)2376
4
Bosko ŠutaloBosko ŠutaloHV(PC)2582
6
Sotiris AlexandropoulosSotiris AlexandropoulosDM,TV(C)2382
13
Marlon FosseyMarlon FosseyHV,DM,TV(P)2684
19
Muhammed BadamosiMuhammed BadamosiF(C)2681
25
Ibe HautekietIbe HautekietHV(C)2280
54
Alexandro CalutAlexandro CalutHV,DM,TV(T)2177
Andreas HountondjiAndreas HountondjiAM(PT),F(PTC)2282
3
Nathan NgoyNathan NgoyHV(PC)2180
88
Henry LawrenceHenry LawrenceHV(PTC),DM(PT)2378
40
Matthieu EpoloMatthieu EpoloGK2080
10
Viktor DjukanovićViktor DjukanovićAM(PT),F(PTC)2182
51
Lucas NoubiLucas NoubiHV(PC)2082
55
Brahim GhalidiBrahim GhalidiAM(PTC),F(PT)1973
17
Ilay CamaraIlay CamaraHV,DM,TV(P),AM(PT)2282
45
Tom PoitouxTom PoitouxGK1970
14
Léandre KuavitaLéandre KuavitaDM,TV(C)2078
47
Oscar OlivierOscar OlivierHV,DM,TV(P)1770