21
Aaron RAMSEY

Full Name: Aaron James Ramsey

Tên áo: RAMSEY

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Jan 21, 2003)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Burnley

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2023Burnley82
Aug 23, 2023Burnley82
Jun 9, 2023Aston Villa82
Jun 2, 2023Aston Villa82
May 11, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Middlesbrough82
May 11, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Middlesbrough80
Jan 31, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Middlesbrough80
Jan 3, 2023Aston Villa80
Nov 16, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Norwich City80
Nov 11, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Norwich City73
Aug 11, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Norwich City73
Aug 11, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Norwich City73
Jun 29, 2022Aston Villa73
Jun 22, 2022Aston Villa70
May 9, 2022Aston Villa70

Burnley Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jack CorkJack CorkDM,TV(C)3578
35
Ashley BarnesAshley BarnesAM,F(PTC)3580
8
Josh BrownhillJosh BrownhillDM,TV,AM(C)2986
32
Václav HladkýVáclav HladkýGK3482
29
Josh LaurentJosh LaurentDM,TV,AM(C)3083
10
Manuel BensonManuel BensonTV,AM(PT)2884
24
Josh CullenJosh CullenDM,TV,AM(C)2986
14
Connor RobertsConnor RobertsHV,DM,TV(P)2985
22
Marcus EdwardsMarcus EdwardsAM,F(PTC)2688
4
Joe WorrallJoe WorrallHV(C)2884
17
Lyle FosterLyle FosterAM(P),F(PC)2484
19
Zian FlemmingZian FlemmingTV,AM,F(C)2684
36
Jordan BeyerJordan BeyerHV(PC)2584
31
Mike TrésorMike TrésorAM(PTC),F(PT)2684
3
Shurandy SamboShurandy SamboHV,DM,TV(PT)2380
11
Jaidon AnthonyJaidon AnthonyAM,F(PT)2585
20
Etienne GreenEtienne GreenGK2482
21
Aaron RamseyAaron RamseyTV(C),AM(PTC)2282
28
Hannibal MejbriHannibal MejbriTV(C),AM(PTC)2283
48
Enock AgyeiEnock AgyeiAM,F(PT)2073
7
Jeremy Sarmiento
Brighton & Hove Albion
AM(PTC)2282
1
James TraffordJames TraffordGK2285
2
Oliver SonneOliver SonneHV,DM,TV(PT)2483
6
C J Egan-RileyC J Egan-RileyHV(PC),DM(C)2283
5
Maxime EstèveMaxime EstèveHV(TC)2385
34
Jaydon BanelJaydon BanelAM(PT),F(PTC)2077
30
Luca KoleoshoLuca KoleoshoAM,F(PT)2083
23
Lucas PiresLucas PiresHV,DM,TV(T)2483
49
Tommy McdermottTommy McdermottTV,AM(C)2070
47
Julien VetroJulien VetroAM,F(T)2165
43
Joe BauressJoe BauressDM,TV(C)1970
Sam WallerSam WallerGK2167
12
Bashir HumphreysBashir HumphreysHV,DM(C)2282
João MendesJoão MendesAM(PTC)2065
Logan PyeLogan PyeHV(TC),DM,TV(T)2165
Marley LeuluaiMarley LeuluaiHV,DM,TV(C)1865
Basilio RienoBasilio RienoTV(C),AM(PTC)2067
51
Vernon MasaraVernon MasaraAM(PT),F(PTC)1865