28
Janis ANTISTE

Full Name: Janis Antiste

Tên áo: ANTISTE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Aug 18, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: US Sassuolo

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024US Sassuolo82
Jun 2, 2024US Sassuolo82
Jun 1, 2024US Sassuolo82
Sep 6, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Reggiana 191982
Aug 21, 2023US Sassuolo82
Jun 9, 2023US Sassuolo82
Jun 2, 2023US Sassuolo82
Feb 1, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Amiens SC82
Sep 9, 2022Spezia Calcio đang được đem cho mượn: US Sassuolo82
Sep 2, 2022Spezia Calcio đang được đem cho mượn: US Sassuolo82
Sep 1, 2022US Sassuolo82
Dec 12, 2021Spezia Calcio82
Aug 25, 2021Spezia Calcio78
Feb 6, 2021Toulouse FC78
Feb 3, 2021Toulouse FC76

US Sassuolo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Andrea ConsigliAndrea ConsigliGK3885
14
Pedro ObiangPedro ObiangDM,TV(C)3283
10
Domenico BerardiDomenico BerardiAM(P),F(PC)3090
23
Jeremy ToljanJeremy ToljanHV,DM,TV(PT)3086
77
Nicholas PieriniNicholas PieriniAM,F(PTC)2682
12
Giacomo SatalinoGiacomo SatalinoGK2578
19
Filippo RomagnaFilippo RomagnaHV(C)2783
31
Horațiu Moldovan
Atlético Madrid
GK2785
29
Fabrizio CaligaraFabrizio CaligaraTV(C),AM(PTC)2482
45
Armand LaurientéArmand LaurientéAM(PT),F(PTC)2688
1
Alessandro RussoAlessandro RussoGK2377
42
Kristian ThorstvedtKristian ThorstvedtDM,TV,AM(C)2586
8
Andrea GhionAndrea GhionDM,TV,AM(C)2482
Emil Konradsen CeideEmil Konradsen CeideAM,F(PT)2380
20
Matteo Lovato
US Salernitana
HV(C)2485
Ruan TressoldiRuan TressoldiHV(C)2585
11
Daniel BolocaDaniel BolocaDM,TV(C)2685
3
Josh DoigJosh DoigHV,DM,TV(T)2283
40
Edoardo IannoniEdoardo IannoniTV,AM(C)2378
9
Samuele MulattieriSamuele MulattieriAM,F(C)2483
26
Cas OdenthalCas OdenthalHV(C)2483
28
Janis AntisteJanis AntisteAM,F(PTC)2282
Tijs Velthuis
Sparta Rotterdam
HV(C)2380
80
Tarik Muharemović
Juventus
HV(C)2180
24
Luca MoroLuca MoroF(C)2482
7
Cristian VolpatoCristian VolpatoAM,F(PC)2180
2
Filippo MissoriFilippo MissoriHV,DM(P),TV(PC)2078
25
Luca D'AndreaLuca D'AndreaAM,F(PC)2076
17
Yeferson PazYeferson PazHV,DM,TV(P)2276
91
Flavio RussoFlavio RussoF(C)2076
15
Edoardo PieragnoloEdoardo PieragnoloHV,DM,TV(T)2280
80
Kevin BrunoKevin BrunoTV(C),AM(PC)1970
35
Luca LipaniLuca LipaniDM,TV(C)1978
55
Justin KumiJustin KumiTV,AM(PC)2075
44
Kevin MirandaKevin MirandaHV(C)2173
Kevin LeoneKevin LeoneTV(C),AM(PTC)1970
Brayan GjylaBrayan GjylaF(C)1770
90
Laurs SkjellerupLaurs SkjellerupF(C)2276
Mario DavidMario DavidF(C)1760
Tommaso BenvenutiTommaso BenvenutiHV,DM,TV(PT)1865
Borna KnezovićBorna KnezovićTV,AM(C)1967