5
Ercan COSKUN

Full Name: Ercan Coşkun

Tên áo: COSKUN

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Apr 16, 1995)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Elazığspor

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Elazığspor76
Jul 1, 2024Boluspor76
Jun 11, 2024Boluspor76
Aug 11, 2023Boluspor76
Sep 6, 2022Caykur Rizespor76

Elazığspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Bahattin KöseBahattin KöseF(C)3477
7
Kerim FreiKerim FreiAM(PTC)3177
10
Mesut SarayMesut SarayHV,DM(T),TV(TC)3767
94
Murat TorunMurat TorunF(C)3075
80
Beykan SimsekBeykan SimsekAM,F(PTC)3073
27
Fatih KiranFatih KiranHV(T),DM(PT)3165
90
Muammer YildirimMuammer YildirimGK3473
17
Hakan CanbazoğluHakan CanbazoğluGK3776
61
Halil Ibrahim SönmezHalil Ibrahim SönmezAM,F(PTC)3467
Efe TatliEfe TatliDM,TV(C)2267
Yusuf Tunc
Istanbulspor AŞ
AM(PT),F(PTC)2473
1
Yigit KafkasyaliYigit KafkasyaliGK2665
Berke Gurbuz
Gaziantep FK
AM(PTC)2267
5
Ercan CoskunErcan CoskunHV(TC),DM(T)2976
Ulas YilmazUlas YilmazTV,AM(PC)2165
Ismet YumakogullariIsmet YumakogullariGK2967