?
Yusuf TUNC

Full Name: Yusuf Mert Tunç

Tên áo: YUSUF

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Sep 18, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Istanbulspor AŞ

On Loan at: Elazığspor

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Elazığspor73
Mar 22, 2024Istanbulspor AŞ73
Jun 10, 2022Esenler Erokspor73
Dec 17, 2020Varzim SC73
May 15, 2020Varzim SC70
Apr 26, 2020Varzim SC65

Elazığspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Bahattin KöseBahattin KöseF(C)3477
7
Kerim FreiKerim FreiAM(PTC)3177
10
Mesut SarayMesut SarayHV,DM(T),TV(TC)3767
94
Murat TorunMurat TorunF(C)3075
80
Beykan SimsekBeykan SimsekAM,F(PTC)3073
27
Fatih KiranFatih KiranHV(T),DM(PT)3165
90
Muammer YildirimMuammer YildirimGK3475
17
Hakan CanbazoğluHakan CanbazoğluGK3776
Efe TatliEfe TatliDM,TV(C)2267
Yusuf TuncYusuf TuncAM(PT),F(PTC)2473
1
Yigit KafkasyaliYigit KafkasyaliGK2665
Berke GurbuzBerke GurbuzAM(PTC)2267
5
Ercan CoskunErcan CoskunHV(TC),DM(T)2976
Ulas YilmazUlas YilmazTV,AM(PC)2165
Ismet YumakogullariIsmet YumakogullariGK2967