80
Beykan SIMSEK

Full Name: Beykan Şimşek

Tên áo: ŞİMŞEK

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Jan 1, 1995)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Elazığspor

Squad Number: 80

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 29, 2024Elazığspor73
Mar 22, 2024Elazığspor78
Mar 22, 2024Elazığspor78
Aug 23, 2023Elazığspor78
Sep 29, 2022Kocaelispor78
Jun 2, 2022Göztepe SK78
Jun 1, 2022Göztepe SK78
Feb 7, 2022Göztepe SK đang được đem cho mượn: Bandirmaspor78
Jan 12, 2022Göztepe SK78
Jan 7, 2022Göztepe SK80
Jan 11, 2021Göztepe SK80
Jan 30, 2019Ankaraspor80
Jun 2, 2018Fenerbahçe SK80
Jun 1, 2018Fenerbahçe SK80
Oct 13, 2017Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Sakaryaspor80

Elazığspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Bahattin KöseBahattin KöseF(C)3477
7
Kerim FreiKerim FreiAM(PTC)3177
10
Mesut SarayMesut SarayHV,DM(T),TV(TC)3767
94
Murat TorunMurat TorunF(C)3075
80
Beykan SimsekBeykan SimsekAM,F(PTC)3073
27
Fatih KiranFatih KiranHV(T),DM(PT)3165
90
Muammer YildirimMuammer YildirimGK3475
17
Hakan CanbazoğluHakan CanbazoğluGK3776
Efe TatliEfe TatliDM,TV(C)2267
Yusuf Tunc
Istanbulspor AŞ
AM(PT),F(PTC)2473
1
Yigit KafkasyaliYigit KafkasyaliGK2665
Berke Gurbuz
Gaziantep FK
AM(PTC)2267
5
Ercan CoskunErcan CoskunHV(TC),DM(T)2976
Ulas YilmazUlas YilmazTV,AM(PC)2165
Ismet YumakogullariIsmet YumakogullariGK2967