Full Name: Beykan Şimşek
Tên áo: ŞİMŞEK
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 1, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Elazığspor
Squad Number: 80
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2024 | Elazığspor | 73 |
Mar 22, 2024 | Elazığspor | 78 |
Mar 22, 2024 | Elazığspor | 78 |
Aug 23, 2023 | Elazığspor | 78 |
Sep 29, 2022 | Kocaelispor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Bahattin Köse | F(C) | 33 | 77 | ||
10 | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 67 | ||
94 | Murat Torun | F(C) | 29 | 75 | ||
80 | Beykan Simsek | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
27 | Fatih Kiran | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | ||
17 | Hakan Canbazoğlu | GK | 36 | 76 | ||
1 | Yigit Kafkasyali | GK | 25 | 65 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 62 |