Full Name: Bahattin Köse
Tên áo: KÖSE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Aug 26, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: Elazığspor
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Elazığspor | 77 |
Feb 10, 2022 | Ankaraspor | 77 |
Jan 20, 2022 | Kocaelispor | 77 |
Sep 24, 2020 | Kocaelispor | 77 |
Oct 19, 2017 | Adanaspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Bahattin Köse | F(C) | 34 | 77 | ||
7 | Kerim Frei | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
10 | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 67 | ||
94 | Murat Torun | F(C) | 30 | 75 | ||
80 | Beykan Simsek | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
27 | Fatih Kiran | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | ||
17 | Hakan Canbazoğlu | GK | 36 | 76 | ||
Efe Tatli | DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||||
1 | Yigit Kafkasyali | GK | 26 | 65 | ||
AM(PTC) | 21 | 67 | ||||
F(C) | 23 | 73 | ||||
5 | Ercan Coskun | HV(TC),DM(T) | 29 | 76 | ||
Ulas Yilmaz | TV,AM(PC) | 21 | 65 | |||
Ismet Yumakogullari | GK | 29 | 67 |