Full Name: Ulaş Yılmaz
Tên áo: YILMAZ
Vị trí: TV,AM(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Nov 1, 2003)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Elazığspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2024 | Elazığspor | 65 |
Sep 15, 2023 | MKE Ankaragücü | 65 |
Jun 2, 2023 | MKE Ankaragücü | 65 |
Jun 1, 2023 | MKE Ankaragücü | 65 |
Sep 16, 2022 | MKE Ankaragücü đang được đem cho mượn: Ankara Demirspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Bahattin Köse | F(C) | 34 | 77 | ||
7 | Kerim Frei | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
10 | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 67 | ||
94 | Murat Torun | F(C) | 30 | 75 | ||
80 | Beykan Simsek | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
27 | Fatih Kiran | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | ||
90 | Muammer Yildirim | GK | 34 | 75 | ||
17 | Hakan Canbazoğlu | GK | 37 | 76 | ||
Efe Tatli | DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||||
1 | Yigit Kafkasyali | GK | 26 | 65 | ||
AM(PTC) | 22 | 67 | ||||
5 | Ercan Coskun | HV(TC),DM(T) | 29 | 76 | ||
Ulas Yilmaz | TV,AM(PC) | 21 | 65 | |||
Ismet Yumakogullari | GK | 29 | 67 |