Full Name: Lewis Paul Fiorini
Tên áo: FIORINI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 21 (May 17, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Manchester City
On Loan at: Charlton Athletic
Squad Number: 46
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2024 | Manchester City đang được đem cho mượn: Charlton Athletic | 78 |
May 30, 2023 | Manchester City | 78 |
May 16, 2023 | Manchester City đang được đem cho mượn: Blackpool | 78 |
May 11, 2023 | Manchester City đang được đem cho mượn: Blackpool | 77 |
Aug 11, 2022 | Manchester City đang được đem cho mượn: Blackpool | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Connor Wickham | F(C) | 31 | 78 | ||
22 | Chuks Aneke | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
6 | Michael Hector | HV(C) | 31 | 78 | ||
14 | Freddie Ladapo | F(C) | 31 | 80 | ||
2 | Lloyd Jones | HV(C) | 28 | 76 | ||
Macaulay Gillesphey | HV(TC) | 28 | 79 | |||
3 | Terell Thomas | HV(TC) | 28 | 75 | ||
4 | George Dobson | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
18 | Tennai Watson | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
17 | Tayo Edun | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 78 | ||
9 | Alfie May | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | ||
8 | Panutche Camará | TV,AM(C) | 27 | 79 | ||
1 | Ashley Maynard-Brewer | GK | 24 | 76 | ||
30 | Tyreeq Bakinson | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
21 | Harry Isted | GK | 27 | 75 | ||
48 | Lewis Ward | GK | 27 | 70 | ||
2 | Rarmani Edmonds-Green | HV(PC),DM(P) | 25 | 78 | ||
40 | Conor Coventry | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
Kayne Ramsay | HV(PC),DM(P) | 23 | 73 | |||
46 | Lewis Fiorini | TV(C),AM(PTC) | 21 | 78 | ||
12 | Terry Taylor | HV,DM(C) | 22 | 77 | ||
Thierry Small | HV,DM,TV(T) | 19 | 73 | |||
25 | Louie Watson | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
Nazir Bakrin | HV(C) | 21 | 65 | |||
Euan Williams | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
11 | Miles Leaburn | F(C) | 20 | 77 | ||
20 | Tyreece Campbell | AM,F(PT) | 20 | 75 | ||
33 | Karoy Anderson | DM,TV(C) | 19 | 72 | ||
Prince Adegoke | GK | 20 | 65 | |||
29 | Daniel Kanu | F(C) | 19 | 73 | ||
32 | Nathan Asiimwe | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 |