Full Name: Jaze Kabia
Tên áo: KABIA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Jul 8, 2000)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 74
CLB: Truro City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Truro City | 68 |
Jul 18, 2024 | Clyde | 68 |
Jun 5, 2024 | Clyde | 68 |
Nov 9, 2023 | Cork City | 68 |
Nov 3, 2023 | Cork City | 65 |
Aug 7, 2023 | Cork City | 65 |
Jun 30, 2023 | Livingston | 65 |
Jun 2, 2023 | Livingston | 65 |
Jun 1, 2023 | Livingston | 65 |
Jan 27, 2023 | Livingston đang được đem cho mượn: Queen of the South | 65 |
Jan 21, 2023 | Livingston | 65 |
Aug 30, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Greenock Morton | 65 |
Jul 11, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Greenock Morton | 65 |
Jun 2, 2022 | Livingston | 65 |
Jun 1, 2022 | Livingston | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Brett | HV(TC) | 34 | 65 | |||
Tyler Harvey | AM,F(C) | 29 | 73 | |||
Connor Riley-Lowe | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |||
Dan Lavercombe | GK | 28 | 65 | |||
Ryan Law | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | |||
Dan Rooney | TV(C) | 26 | 65 | |||
Will Dean | HV,DM,TV(C) | 24 | 66 | |||
Jaze Kabia | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |||
Yassine En-Neyah | TV,AM(C) | 24 | 68 | |||
James Melhado | HV(P),DM(PC) | 24 | 63 | |||
17 | AM,F(PT) | 20 | 63 | |||
Sam Sanders | HV(C) | 23 | 66 | |||
James Taylor | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
Tom Harrison | HV(C) | 24 | 65 | |||
32 | DM,TV(C) | 23 | 63 | |||
HV(C) | 21 | 63 |