Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Truro
Tên viết tắt: TRU
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Treyew Road (3,500)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Truro
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Ryan Brett | HV(TC) | 34 | 65 | |
0 | ![]() | Tyler Harvey | AM,F(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Connor Riley-Lowe | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |
0 | ![]() | Dan Lavercombe | GK | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Ryan Law | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Dan Rooney | TV(C) | 26 | 65 | |
31 | ![]() | F(C) | 25 | 73 | ||
0 | ![]() | Will Dean | HV,DM,TV(C) | 24 | 66 | |
0 | ![]() | Jaze Kabia | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
0 | ![]() | Yassine En-Neyah | TV,AM(C) | 24 | 68 | |
0 | ![]() | James Melhado | HV(P),DM(PC) | 24 | 63 | |
17 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 63 | ||
0 | ![]() | Sam Sanders | HV(C) | 23 | 66 | |
0 | ![]() | James Taylor | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Tom Harrison | HV(C) | 24 | 65 | |
32 | ![]() | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |