Full Name: Tom Harrison
Tên áo: HARRISON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jan 28, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: Truro City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2024 | Truro City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Brett | HV(TC) | 34 | 65 | |||
Tyler Harvey | AM,F(C) | 29 | 73 | |||
Connor Riley-Lowe | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |||
Dan Lavercombe | GK | 28 | 65 | |||
Ryan Law | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | |||
Dan Rooney | TV(C) | 26 | 65 | |||
Will Dean | HV,DM,TV(C) | 24 | 66 | |||
Jaze Kabia | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |||
Yassine En-Neyah | TV,AM(C) | 24 | 68 | |||
James Melhado | HV(P),DM(PC) | 24 | 63 | |||
17 | AM,F(PT) | 20 | 63 | |||
Sam Sanders | HV(C) | 23 | 66 | |||
James Taylor | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
Tom Harrison | HV(C) | 24 | 65 | |||
32 | DM,TV(C) | 23 | 63 | |||
HV(C) | 21 | 63 |