Full Name: Stephan Mensah
Tên áo: MENSAH
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Jun 1, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Chemnitzer FC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2024 | Chemnitzer FC | 68 |
Mar 22, 2023 | Chemnitzer FC | 68 |
Sep 7, 2020 | SpVgg Unterhaching | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Robert Zickert | HV(PC) | 34 | 73 | ||
38 | Tobias Müller | TV(PC),AM(C) | 31 | 73 | ||
8 | Okan Kurt | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
22 | Robert Berger | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
24 | Jan Koch | HV(TC) | 29 | 73 | ||
10 | Stephan Mensah | AM(PT) | 24 | 68 | ||
6 | Niclas Erlbeck | TV(C) | 32 | 73 | ||
7 | Fynn Seidel | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
11 | Michel Ulrich | AM(P),F(PC) | 25 | 65 | ||
4 | Niclas Walther | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
Daniel Adamczyk | GK | 22 | 70 | |||
13 | Leon Damer | AM(PTC) | 25 | 73 |