79
Martim TAVARES

Full Name: Martim Miguel Carneiro Tavares

Tên áo: MARTIM T.

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Nov 10, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: CS Marítimo

Squad Number: 79

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2024CS Marítimo75
Jul 9, 2023Boavista FC75
Jul 3, 2023Boavista FC73
Feb 6, 2023Boavista FC73
Jan 27, 2023Boavista FC70

CS Marítimo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Carlos DanielCarlos DanielTV(C),AM(PTC)3079
Cristian PondeCristian PondeAM(PT),F(PTC)3077
2
Igor JuliãoIgor JuliãoHV,DM,TV(P)3080
15
Alexandre GuedesAlexandre GuedesF(C)3178
45
Fábio ChinaFábio ChinaHV,DM,TV(T)3278
18
Vladan DanilovićVladan DanilovićDM,TV(C)2580
14
Pedro EmpisPedro EmpisHV(PT),DM,TV,AM(T)2876
44
Romain CorreiaRomain CorreiaHV(C)2578
24
Rodrigo BorgesRodrigo BorgesHV(C)2676
29
Fábio PatrickFábio PatrickF(C)3176
71
Enrique Peña ZaunerEnrique Peña ZaunerAM(PTC),F(PT)2579
98
Ibrahima GuirassyIbrahima GuirassyDM,TV(C)2675
21
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2677
9
Preslav BorukovPreslav BorukovF(C)2577
5
Noah MadsenNoah MadsenHV(C)2370
1
Samuel SilvaSamuel SilvaGK2676
88
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeDM,TV(C)2370
77
Francisco FrançaFrancisco FrançaDM,TV(C)2370
22
Pedro TeixeiraPedro TeixeiraGK2367
André RodriguesAndré RodriguesAM(PTC),F(PT)2777
99
Gonçalo TabuaçoGonçalo TabuaçoGK2477
35
Noah FrançoiseNoah FrançoiseDM,TV,AM(C)2173
79
Martim TavaresMartim TavaresF(C)2175
25
Afonso FreitasAfonso FreitasHV,DM,TV(T)2580
4
Erivaldo AlmeidaErivaldo AlmeidaHV(C)2576
10
Bernardo GomesBernardo GomesTV,AM(C)2170
17
Xiko GomesXiko GomesAM,F(PT)2170
46
Dani BenchiDani BenchiAM,F(PT)2267