24
Rodrigo BORGES

Full Name: Rodrigo Rocha Borges

Tên áo: RODRIGO BORGES

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Aug 5, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 72

CLB: CS Marítimo

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2024CS Marítimo76
Feb 15, 2024CS Marítimo76
Feb 9, 2024CS Marítimo77
Jan 26, 2024CS Marítimo77
Aug 6, 2023SCU Torreense77
Jul 28, 2023SCU Torreense72
Jul 7, 2023SCU Torreense72
Sep 23, 2022UD Oliveirense72
Aug 25, 2022UD Oliveirense70
Mar 16, 2020Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B70

CS Marítimo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Carlos DanielCarlos DanielTV(C),AM(PTC)3079
Cristian PondeCristian PondeAM(PT),F(PTC)3077
2
Igor JuliãoIgor JuliãoHV,DM,TV(P)3080
15
Alexandre GuedesAlexandre GuedesF(C)3178
45
Fábio ChinaFábio ChinaHV,DM,TV(T)3278
18
Vladan DanilovićVladan DanilovićDM,TV(C)2580
14
Pedro EmpisPedro EmpisHV(PT),DM,TV,AM(T)2876
44
Romain CorreiaRomain CorreiaHV(C)2578
24
Rodrigo BorgesRodrigo BorgesHV(C)2676
29
Fábio PatrickFábio PatrickF(C)3176
71
Enrique Peña ZaunerEnrique Peña ZaunerAM(PTC),F(PT)2579
98
Ibrahima GuirassyIbrahima GuirassyDM,TV(C)2675
21
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2677
9
Preslav BorukovPreslav BorukovF(C)2577
5
Noah MadsenNoah MadsenHV(C)2370
1
Samuel SilvaSamuel SilvaGK2676
88
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeDM,TV(C)2370
77
Francisco FrançaFrancisco FrançaDM,TV(C)2370
22
Pedro TeixeiraPedro TeixeiraGK2367
André RodriguesAndré RodriguesAM(PTC),F(PT)2777
99
Gonçalo TabuaçoGonçalo TabuaçoGK2477
35
Noah FrançoiseNoah FrançoiseDM,TV,AM(C)2173
79
Martim TavaresMartim TavaresF(C)2175
25
Afonso FreitasAfonso FreitasHV,DM,TV(T)2580
4
Erivaldo AlmeidaErivaldo AlmeidaHV(C)2576
10
Bernardo GomesBernardo GomesTV,AM(C)2170
17
Xiko GomesXiko GomesAM,F(PT)2170
46
Dani BenchiDani BenchiAM,F(PT)2267