16
Carlos DANIEL

Full Name: Carlos Daniel Cevada Teixeira

Tên áo: CARLOS DANIEL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Jul 11, 1994)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: CS Marítimo

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024CS Marítimo79
Aug 2, 2024CS Marítimo77
Aug 1, 2024CS Marítimo77
Aug 7, 2023CD Nacional77
Aug 7, 2023CD Nacional76
Jul 5, 2022CD Nacional76
Jul 12, 2021KS Wisla Pulawy76
Dec 18, 2020CD Mafra76
Oct 26, 2018União de Leiria76
Feb 11, 2014CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B76
Nov 26, 2013CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B75
Sep 2, 2013CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B75
Nov 22, 2011União de Leiria75

CS Marítimo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Carlos DanielCarlos DanielTV(C),AM(PTC)3079
Cristian PondeCristian PondeAM(PT),F(PTC)3077
2
Igor JuliãoIgor JuliãoHV,DM,TV(P)3080
15
Alexandre GuedesAlexandre GuedesF(C)3178
45
Fábio ChinaFábio ChinaHV,DM,TV(T)3278
18
Vladan DanilovićVladan DanilovićDM,TV(C)2580
14
Pedro EmpisPedro EmpisHV(PT),DM,TV,AM(T)2876
44
Romain CorreiaRomain CorreiaHV(C)2578
24
Rodrigo BorgesRodrigo BorgesHV(C)2676
29
Fábio PatrickFábio PatrickF(C)3176
71
Enrique Peña ZaunerEnrique Peña ZaunerAM(PTC),F(PT)2579
98
Ibrahima GuirassyIbrahima GuirassyDM,TV(C)2675
21
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2677
9
Preslav BorukovPreslav BorukovF(C)2577
5
Noah MadsenNoah MadsenHV(C)2370
1
Samuel SilvaSamuel SilvaGK2676
88
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeDM,TV(C)2370
77
Francisco FrançaFrancisco FrançaDM,TV(C)2370
22
Pedro TeixeiraPedro TeixeiraGK2367
André RodriguesAndré RodriguesAM(PTC),F(PT)2777
99
Gonçalo TabuaçoGonçalo TabuaçoGK2477
35
Noah FrançoiseNoah FrançoiseDM,TV,AM(C)2173
79
Martim TavaresMartim TavaresF(C)2175
25
Afonso FreitasAfonso FreitasHV,DM,TV(T)2580
4
Erivaldo AlmeidaErivaldo AlmeidaHV(C)2576
10
Bernardo GomesBernardo GomesTV,AM(C)2170
17
Xiko GomesXiko GomesAM,F(PT)2170
46
Dani BenchiDani BenchiAM,F(PT)2267