33
Beka KURDADZE

Full Name: Beka Kurdadze

Tên áo: KURDADZE

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 24, 1997)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Telavi

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 7, 2024FC Telavi76
Sep 14, 2022FC Iberia 199976
Sep 3, 2022FC Samtredia76
Feb 26, 2021FC Samtredia75
Mar 13, 2018FC Iberia 199975
Oct 24, 2017Locomotive Tbilisi75

FC Telavi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André MensalãoAndré MensalãoAM(PTC)3473
37
Dejan GeorgijevićDejan GeorgijevićF(C)3175
33
Beka KurdadzeBeka KurdadzeGK2876
24
Christos KountouriotisChristos KountouriotisAM(PTC),F(PT)2773
9
Jonel DésiréJonel DésiréF(C)2776
6
Simão JúniorSimão JúniorHV(C)2673
1
Levan TandilashviliLevan TandilashviliGK2163
30
Anton TolordavaAnton TolordavaHV(C)2873
4
Piruz MarakvelidzePiruz MarakvelidzeDM,TV(C)3072
26
Shehu Abdullahi AliyuShehu Abdullahi AliyuTV,AM(P)2065
17
Olaoluwa OjetundeOlaoluwa OjetundeAM,F(C)2270
18
George PitbullGeorge PitbullDM,TV(C)2668
21
Aleksandre LipartelianiAleksandre LipartelianiGK1960
39
Lado OdishviliLado OdishviliHV(C)2173
3
Aleko AnanidzeAleko AnanidzeHV,DM,TV(C)2065
5
Piruz GabitashviliPiruz GabitashviliHV,DM,TV,AM(T)2475
22
Davit GogotishviliDavit GogotishviliHV(PC),DM,TV(P)2270
20
Temur GognadzeTemur GognadzeHV,DM,TV(P)2067
12
Dachi TsnobiladzeDachi TsnobiladzeHV,DM,TV(C)3174
2
Tato ZhividzeTato ZhividzeHV(P),DM,TV(PC)2270
23
Sidiki TraoreSidiki TraoreTV(C),AM(TC)2070
28
Otar GagnidzeOtar GagnidzeAM(PTC),F(PT)2265
27
Mateo FernándezMateo FernándezAM,F(PT)2365