Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Telavi
Tên viết tắt: TEL
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Givi Chokheli Stadium (12,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Telavi
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | André Mensalão | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
37 | Dejan Georgijević | F(C) | 31 | 75 | ||
33 | Beka Kurdadze | GK | 28 | 76 | ||
24 | Christos Kountouriotis | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
9 | Jonel Désiré | F(C) | 27 | 76 | ||
6 | Simão Júnior | HV(C) | 26 | 73 | ||
1 | Levan Tandilashvili | GK | 21 | 63 | ||
30 | Anton Tolordava | HV(C) | 28 | 73 | ||
4 | Piruz Marakvelidze | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
26 | Shehu Abdullahi Aliyu | TV,AM(P) | 20 | 65 | ||
17 | Olaoluwa Ojetunde | AM,F(C) | 22 | 70 | ||
18 | George Pitbull | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
21 | Aleksandre Liparteliani | GK | 19 | 60 | ||
39 | Lado Odishvili | HV(C) | 21 | 73 | ||
3 | Aleko Ananidze | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
5 | Piruz Gabitashvili | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 75 | ||
22 | Davit Gogotishvili | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
20 | Temur Gognadze | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
12 | Dachi Tsnobiladze | HV,DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
2 | Tato Zhividze | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | ||
23 | Sidiki Traore | TV(C),AM(TC) | 20 | 70 | ||
28 | Otar Gagnidze | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 | ||
27 | Mateo Fernández | AM,F(PT) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |